Caterpillar
Không có kết quả đề xuất

Đăng ký

Caterpillar

Thêm Thiết bị

Mã danh điểm hoặc tên phụ tùng
Trở lạiTrang chủTất cả các danh mụcĐiện & Điện tửẮc quythành phần pin
Trở lạiTrang chủ
Tất cả các danh mụcĐiện & Điện tửẮc quy
thành phần pin
thành phần pin
thành phần pin

Hiển thị 1 - 16 trong số 355

Sắp xếp theo mức độ liên quanSắp xếp theo tênLọc theo Số bộ phận
Lọc và Sắp xếpLọc và Sắp xếp
Sắp xếp theo mức độ liên quanSắp xếp theo tênLọc theo Số bộ phận
Thông số kỹ thuật
MỹHệ Mét

Điện áp (vôn)

1.5995-250 VAC (Vận hành)

Độ dày (inc)

0,080,10,120,130,20,51,0
Xem kết quảHủy
9S-3664: Phích cắm khởi động có chiều dài 4706 mm

9S-3664: Phích cắm khởi động có chiều dài 4706 mm

Phích cắm khởi động có chiều dài 4706 mm Cat® được sử dụng để đánh lửa động cơ

Cat

Phân cực

DƯƠNG, ÂM

Máy đo (AWG)

00

Chiều dài Cáp (feet)

15.0

Material

Polyamide Plastic

8V-0622: Cáp ắc quy 00 AWG

8V-0622: Cáp ắc quy 00 AWG

Cáp ắc quy Cat® có ắc quy, nắp và cực vòng

Cat

Cực

UỐN MÉP

Phân cực

DƯƠNG

Máy đo (AWG)

00

Chiều dài Cáp (feet)

0,67

TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS

Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.

570-6509: ẮC QUY-ƯỚT-CÔNG DỤNG CHUNG

570-6509: ẮC QUY-ƯỚT-CÔNG DỤNG CHUNG

Ắc quy không cần bảo trì công dụng chung Cat® 12 v/khởi động lạnh 750 a

Cat

Material

Polypropylene Plastic,PVC Plastic

167-8984: Ắc quy axit chì có thể sạc lại 24V

167-8984: Ắc quy axit chì có thể sạc lại 24V

Ắc quy axit chì có thể sạc lại Cat® đáp ứng 2,5 ampe giờ

Cat

Loại Bộ nối

DT

Số lượng Chốt Bộ nối

3 (Đầu vào & Đầu ra)

Loại Ắc quy

Kín – Axit Chì

Ứng dụng

Hệ thống làm đất có sự hỗ trợ của máy tính (CAES, Computer Aided Earthmoving System)

Chiều dài Dây (inc)

7,8 (2 chỗ)

Chiều dài (inc)

9.0

Chiều rộng (inc)

4.6

Chiều cao (inc)

2.9

Material

Carbon Steel

570-6511: ẮC QUY-ƯỚT-CÔNG DỤNG CHUNG

570-6511: ẮC QUY-ƯỚT-CÔNG DỤNG CHUNG

Ắc quy không cần bảo trì công dụng chung Cat® 12 v/khởi động lạnh 850 a

Cat

Material

Polypropylene Plastic,PVC Plastic

2V-7397: Cáp pin đầu cực kép

2V-7397: Cáp pin đầu cực kép

Cáp Cat® có đầu cuối dùng để nối dây pin

Cat

Cực

GẤP NẾP

Phân cực

ÂM

Máy đo (AWG)

00

Chiều dài Cáp (feet)

.77

Material

Alloy Mixed: Metal

118-1277: Bộ cáp ắc quy 00 AWG

118-1277: Bộ cáp ắc quy 00 AWG

Cáp nối và ắc quy Cat® đảm bảo phân phối điện năng để khởi động động cơ, vận hành hệ thống điện và sạc ắc quy

Cat

Cực

UỐN MÉP

Phân cực

DƯƠNG, ÂM

Máy đo (AWG)

00

Chiều dài Cáp (feet)

0,82

9S-8230: Tấm đỡ mối hàn đai ốc 3/8".

9S-8230: Tấm đỡ mối hàn đai ốc 3/8".

Tấm đỡ Cat® dành cho hộp ắc quy mang giúp ổn định và bảo vệ, đảm bảo nguồn điện đáng tin cậy cho thiết bị

Cat

Trọng lượng Xấp xỉ (lb)

0,08

Mô tả Vật liệu

THÉP KHÔNG GỈ

Chiều cao Tổng thể (inc)

0,79

Chiều dài Tổng thể (inc)

2,48

Chiều rộng Tổng thể (inc)

0,37

Material

Alloy Mixed: Metal,Structural Steel

TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS

Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.

6W-6005: Giữ pin lá chắn chất dẻo

6W-6005: Giữ pin lá chắn chất dẻo

Giữ pin chất dẻo chịu nhiệt Cat® để sử dụng với phần cứng M10X1,5

Cat

Chiều cao (inc)

1.82

Chiều rộng (inc)

13.98

Chiều dài (inc)

12.84

Material

Polyolefin Plastic,Polyester Plastic

328-0132: Bộ cáp ắc quy 00 AWG

328-0132: Bộ cáp ắc quy 00 AWG

Cáp nối và ắc quy Cat® đảm bảo phân phối điện năng để khởi động động cơ, vận hành hệ thống điện và sạc ắc quy

Cat

Cực

Mép uốn, Mép uốn

Máy đo (AWG)

0

Chiều dài (inc)

12,2

342-9671: Ổ cắm công tắc điện khởi động phụ

342-9671: Ổ cắm công tắc điện khởi động phụ

Ổ cắm nhựa công tắc điện khởi động phụ Cat® dùng trong công tắc đã ngắt kết nối

Cat

Chiều cao (inc)

2.51

Chiều rộng (inc)

3.74

Chiều dài (inc)

4.04

Material

Polyamide Plastic

9G-0549: Cáp ắc quy chiều dài 200 mm

9G-0549: Cáp ắc quy chiều dài 200 mm

Cáp dây nối và ắc quy Cat® kết nối ắc quy với hệ thống điện, đảm bảo phân phối điện đáng tin cậy và hiệu quả

Cat

Chiều dài Cáp (feet)

0.656

8Y-9603: Cáp khởi động bằng điện

8Y-9603: Cáp khởi động bằng điện

Cáp Cat® cho môtơ khởi động bằng điện và bộ dây dẫn điện trong hệ thống điện và khởi động

Cat

Máy đo (AWG)

00

Màu chuẩn

Đen

Chiều dài (inc)

10.82

339-5996: Bộ sạc pin dòng điện một chiều 24 Vôn

339-5996: Bộ sạc pin dòng điện một chiều 24 Vôn

Bộ sạc pin 10 Ampe Cat® là thiết bị bổ sung năng lượng điện cho ắc quy của xe, đảm bảo khởi động và vận hành đúng cách với sự hỗ trợ của Máy phát điện

Cat

Material

Carbon Steel

170-6929: Cáp ắc quy chiều dài 310 mm

170-6929: Cáp ắc quy chiều dài 310 mm

Cáp nối và ắc quy Cat® đảm bảo phân phối điện năng để khởi động động cơ, vận hành hệ thống điện và sạc ắc quy

Cat

236-2340: Cáp pin dài 169 mm

236-2340: Cáp pin dài 169 mm

Dây cáp và pin hạng nặng Cat® kết nối pin với hệ thống điện, cho phép phân phối điện hiệu quả

Cat

Phân cực

Âm, Dương

Cực

Gấp nếp, Gấp nếp

Máy đo (AWG)

0

Hiển thị 1 - 16 trong số 355

PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia