Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 551
Tốc kế Cat®
Cat
Chiều dài (inc)
5.39
Chiều rộng (inc)
4.37
Chiều cao (inc)
6.71
Material
Carbon Steel
Cat® Tachometer used for Hoist Motor shaft Rotation
Cat
Material
Carbon Steel
Hỏa kế kỹ thuật số đo nhiệt độ khí xả Cat®
Cat
Điện áp (vôn)
12 đến 24 (Danh định)
Đường kính (inc)
5.12
Chiều dài (inc)
3.13
Material
Silicone / MQ / VMQ / PMQ Rubber,PC / ABS Plastic
Tốc kế điện với dòng điện một chiều 32 Vôn Cat® cho bảng dụng cụ để ghi chỉ số RPM theo thời gian thực nhằm theo dõi hiệu suất động cơ chính xác
Cat
Nhiệt độ (°F)
-40° to 185°
Chiều dài (inc)
3
Đường kính (inc)
3.8
Material
Mixed Plastic Plastic
Chiết áp nhôm điều khiển nhiệt độ Cat® dùng trong Bảng điều khiển
Cat
Nhiệt độ (°F)
-40 to 185 (Range)
Loại Bộ nối
3 chốt nối DT
Xoay Góc (độ)
300
Chốt nối
3
Mô tả Vật liệu
Nhôm
Chiều dài Dây (inc)
12.2
Kích thước Đường ren (inc)
3/8-32
Material
Alloy Aluminum
Chỉ báo nhiệt độ Cat® được sử dụng cho dầu động cơ, chất làm mát động cơ và khí ống góp
Cat
Nhiệt độ (°F)
130 - 250 (Range)
Độ sâu Tổng thể (inc)
2.6
Đường kính ngoài (inc)
3.1
Kích thước Đường ren (inc)
10-32 and 5/8-18 (Mounting), 1/2-14 NPT (Sensor)
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal,Carbon Steel
Dụng cụ quan trắc đo mức dầu thủy lực Cat®
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
5.9
Chiều cao (inc)
2.03
Chiều rộng (inc)
0.81
Chiều dài (inc)
5 Center-to-Center Mounting
Máy quét nhiệt độ khí thải Cat® nhiệt kế kỹ thuật số
Cat
Chiều dài (inc)
3.1
Đường kính ngoài (inc)
5.1
Mô-đun điều khiển điện tử Tach của đồng hồ tốc độ Cat®
Cat
Loại Bộ nối
6 chốt nối DT
Chiều rộng (inc)
5.47
Chiều cao (inc)
4.54
Độ sâu (inc)
2.74
Material
Alloy Aluminum,Silicone / MQ / VMQ / PMQ Rubber,Glass Ceramic
Cặp nhiệt Cat® (Xả 90° )
Cat
Material
Stainless Steel,Silicone / MQ / VMQ / PMQ Rubber
Tốc kế điện với dòng điện một chiều 32 Vôn Cat® cho bảng dụng cụ để ghi chỉ số RPM theo thời gian thực nhằm theo dõi hiệu suất động cơ chính xác
Cat
Nhiệt độ (°F)
-4° to 185°
Chiều dài (inc)
3
Đường kính (inc)
3.8
Material
Mixed Plastic Plastic
Cụm chỉ báo mức nhiên liệu Cat® (24 V)
Cat
Đường kính ngoài (inc)
2.4
Chiều dài (inc)
2.9
Material
Polyamide Plastic
Đồng hồ đo ampe kế Cat® là dụng cụ sử dụng để đo dòng điện chạy qua mạch điện, chỉ báo cường độ dòng điện bằng kim và màn hình kỹ thuật số
Cat
Chiều dài (inc)
2.4
Đường kính (inc)
2.3
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal
Que thăm đo mức dầu Cat® để kiểm tra và giám sát mức dầu của động cơ, đảm bảo rằng dầu vẫn nằm trong phạm vi được khuyến nghị.
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
39.1
Material
Carbon Steel,Polyethylene Plastic
Đồng hồ bảo dưỡng điện tử Cat® (12-60 VDC)
Cat
Định mức điện áp (vôn)
12-60 VDC
Nhiệt độ (°F)
-40 to +185
Chiều dài (inc)
2.5
Đường kính (inc)
2.3
Material
Polycarbonate Plastic,Other Mixed: Metal-Nonmetal,Glass Ceramic
Hiển thị 1 - 16 trong số 551
Hiển thị 1 - 16 trong số 551
Lựa chọn cửa hàng
Lựa chọn cửa hàng
Chọn thiết bị
Lựa chọn cửa hàng
Để biết giá và tình trạng còn hàng