Bình làm mát Cat® 17,2 lít, ĐK x R x C: 518 X 212 X 356mm
Nắp bộ tản nhiệt đường kính ngoài 69,65 mm Cat®
Bể làm mát vòi phun chất lỏng diesel bằng nhôm Cat®
Nắp bộ tản nhiệt Cat® cho bộ máy phát
Nắp có đường kính trong 40 mm Cat®
Bình dự trữ Bộ tản nhiệt Cat® Dài 658 mm
Bình phục hồi chất làm mát dài 434,8 mm Cat®
Bình làm mát Cat® dài 395mm
Cat® Radiator Steel Tank
Nắp nhựa làm mát đường kính trong 38,3 mm Cat®
Bình đựng chất làm mát dư cho bộ tản nhiệt Cat®
Nắp giảm áp tản nhiệt rộng 93,6mm Cat®
Bình tiết kiệm dầu Cat® để sử dụng trên Xe tải Địa hình, ĐK x R x C: 1125 X 340 X 618mm
Bình chất làm mát của bộ tản nhiệt Cat®
Cụm nắp áp suất Cat® (bộ tản nhiệt)
Bể chất làm mát Cat® được thiết kế để lưu trữ và quản lý chất lỏng làm mát, nhằm điều chỉnh và duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn trong động cơ của máy
Hiển thị 1 - 16 trong số 1061
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 1061
Hiển thị 1 - 16 trong số 1061
Cat
Chiều cao (inc)
14,00
Chiều dài (inc)
20,41
Vật liệu
Nhựa
Chiều rộng (inc)
8,35
Cat
Chiều dài (inc)
3,69
Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
2,74
Trọng lượng (lb)
0,31
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
4,81
Chiều cao Tổng thể (inc)
3,94
Chiều rộng Tổng thể (inc)
3,86
Trọng lượng (lb)
0,23
Vật liệu
Nhôm
Cat
Chiều dài (inc)
0,96
Vật liệu
Thép
Chiều cao Tổng thể (inc)
7,24
Chiều dài Tổng thể (inc)
32,72
Đường kính ngoài (inc)
2,78
Chiều rộng Tổng thể (inc)
4,57
Cat
Chiều cao (inc)
1,07
Đường kính trong (inc)
1,57
Chiều dài (inc)
3,69
Đường kính ngoài (inc)
2,79
Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
2,79
Trọng lượng (lb)
0,22
Cat
Vật liệu
Polypropylen
Chiều cao Tổng thể (inc)
9,13
Chiều dài Tổng thể (inc)
25,90
Chiều rộng Tổng thể (inc)
6,70
Cat
Dung tích (gal)
1,5
Vật liệu
Chất dẻo
Chiều cao Tổng thể (inc)
0,16
Mô tả Vật liệu
Polypropylen
Chiều dài Tổng thể (inc)
17,12
Chiều rộng Tổng thể (inc)
8,62
Cat
Material
Polypropylene Plastic
Cat
Material
Carbon Steel,Alloy Steel,Alloy Mixed: Metal,Structural Steel
Cat
Chiều cao (inc)
1,48
Đường kính trong (inc)
1,51
Vật liệu
Chất dẻo
Đường kính ngoài (inc)
2,58
Đường kính ngoài (inc)
2,58
Trọng lượng (lb)
0,6
Cat
Chiều cao Tổng thể (inc)
8,85
Đường kính trong (inc)
2,36
Chiều dài Tổng thể (inc)
5,90
Đường kính ngoài (inc)
9,45
Chiều rộng Tổng thể (inc)
5,11
Độ dày (inc)
0,2
Cat
Đường kính trong (inc)
1,98
Đường kính ngoài (inc)
2,74
Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
2,74
Chiều dài Tổng thể (inc)
3,69
Độ dày (inc)
1,6
Cat
Chiều cao (inc)
24,31
Chiều dài (inc)
44,29
Vật liệu
Nhựa
Chiều rộng (inc)
13,39
Cat
Đường kính ngoài (inc)
4,88
Chiều cao (inc)
1,68
Cat
Cat
Material
Alloy Steel,Alloy Aluminum
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.