Giá đỡ bộ truyền động quạt để lắp ráp động cơ Cat®
Bộ truyền động quạt Cat® cho động cơ
Giá đỡ để gắn máy phát điện và máy nén Cat®
Bộ truyền động quạt điều biến Cat®
Giá đỡ bộ truyền động quạt để lắp ráp động cơ Cat®
Cat® Suction Fan Spider Steel Adapter connects the fan spider assembly to the drive hub for proper airflow direction and rotation
Cat® Fan Drive Pulley Mount Bracket used for Front End Auxiliary Drive
Truyền động Quạt Cat® cho Quạt Động cơ Truyền động bằng Dây đai
Cat® Flywheel Housing used in Engine
Cụm truyền động quạt Cat® (Cơ bản)
Ổ đĩa quạt làm mát Cat®
Giá đỡ ổ quạt dài 76,25mm có thể điều chỉnh Cat®
Cat® Engine Front Housing mounted to Cylinder Block provides a secure and integrated connection between the engine front components and ensures proper alignment
Cat® Fan Drive Mount Bracket to securely hold and position the fan drive in a cooling unit, ensuring proper alignment
Đĩa truyền bằng thép kim loại có đường kính ngoài 50 mm Cat® dùng trong bánh răng đo thời gian phía trước
Cat® Suction Fan Adapter
Hiển thị 1 - 16 trong số 826
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 826
Hiển thị 1 - 16 trong số 826
Cat
Kích thước Lỗ (inc)
0.25
Trọng lượng (lb)
116
Cat
Chiều cao Tổng thể (inc)
4.87
Chiều dài Tổng thể (inc)
4.59
Chiều rộng Tổng thể (inc)
5.83
Material
Corrosion Preventative Fluid
Cat
Vật liệu
Nhôm
Đường kính ngoài (inc)
0.87
Điện áp (vôn)
28
Trọng lượng (lb)
0.07
Cat
Material
Acrylic Adhesive
Cat
Đường kính trong (inc)
1.38
Chiều dài (inc)
5.61
Đường kính ngoài (inc)
1.75
Cat
Material
Structural Steel
Cat
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal,Corrosion Preventative Fluid
Cat
Cat
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
12.5
Chiều cao Tổng thể (inc)
6
Chiều rộng Tổng thể (inc)
7.1
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
5.2
Material
Corrosion Preventative Fluid
Cat
Chiều cao (inc)
0.92
Chiều dài (inc)
3
Vật liệu
Gang
Chiều rộng (inc)
0.75
Trọng lượng (lb)
0.2
Cat
Material
Gray (Flake) Iron
Cat
Material
Ductile (Spheroidal) Iron,Corrosion Preventative Fluid
Cat
Đường kính ngoài (inc)
1.97
Độ dày (inc)
0.3
Trọng lượng (lb)
0.24
Material
Alloy Steel,Carbon Steel,Low Alloy Steel
Cat
Material
Gray (Flake) Iron
TIDAK PERLU LAGI MENGIRA-NGIRA DALAM PERBAIKAN
Baik memecahkan masalah kode kerusakan, mendapatkan petunjuk perbaikan langkah demi langkah, atau memastikan Anda memiliki suku cadang yang tepat, aplikasi Cat® SIS2GO memiliki segala yang Anda butuhkan untuk memperbaiki peralatan dengan percaya diri.
TIDAK PERLU LAGI MENGIRA-NGIRA DALAM PERBAIKAN
Baik memecahkan masalah kode kerusakan, mendapatkan petunjuk perbaikan langkah demi langkah, atau memastikan Anda memiliki suku cadang yang tepat, aplikasi Cat® SIS2GO memiliki segala yang Anda butuhkan untuk memperbaiki peralatan dengan percaya diri.