Nhóm ống góp khí thải dầu Cat®
Nhóm ống góp khí thải dầu Cat®
Ống ngoài cổng xả Cat® nâng cao hiệu suất động cơ bằng cách tối ưu hóa dòng khí xả trong đầu xy lanh
Nhóm ống góp khí thải dầu Cat®
Cat® Water-cooled Exhaust Manifold controls exhaust gas flow while cooling it with water to reduce engine temperatures
Bulông mặt bích M10 x 1,5 Cat® để gắn ống góp xả
Cat® Water-cooled Exhaust Manifold controls exhaust gas flow while cooling it with water to reduce engine temperatures
Đệm lót ống góp
Ống xả ra cổng bên trái Cat®
Ống bọc ống xả Cat® là lớp phủ bảo vệ giúp che chắn ống xả khỏi nhiệt và hư hỏng tiềm ẩn
Tấm chắn nhiệt ống xả Cat® giúp ngăn chặn nhiệt độ quá mức và nguy cơ hư hỏng các thành phần xung quanh, đảm bảo vận hành an toàn
Đệm lót ống góp
Ống góp xả dài 1042,95 mm Cat® cho động cơ đốt trong
Ống góp mô-đun dung dịch xử lý khí thải động cơ điezen Cat® cho hệ thống nạp và xả khí
Đệm lót ống góp
Đệm lót Cat® cho ống góp và ống khuỷu vào không khí
Hiển thị 1 - 16 trong số 1133
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 1133
Hiển thị 1 - 16 trong số 1133
Cat
Loại Bộ nối
4 chốt nối DT
Cat
Loại Bộ nối
4 chốt nối DT
Cat
Mô tả Vật liệu
Thép không gỉ
Material
Alloy Mixed: Metal
Cat
Loại Bộ nối
4 chốt nối DT
Cat
Hole Size (in)
0.236, 0.413, 0.453
Internal Thread
3/8"-16, 1-5/16"-12
Weight (lb)
413.81
Material
Alloy Steel,Alloy Mixed: Metal
Cat
Bolt Length (in)
3.15
Bolt Type
Hex Flange Head
Grip Length (in)
2.126
Thread
Coarse
Thread Size (in - TPI) (in)
M10-1.5
Chiều dài (inc)
4.5
Chiều dài Tổng thể (inc)
3.5
Chiều cao (inc)
0.8
Chiều cao Tổng thể (inc)
0.8
Chiều rộng Tổng thể (inc)
0.8
Coating
Oil with Corrosion Inhibitor
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel,Sealants / Adhesives Adhesive,Coating Fluid
Class or Grade
ISO 898-1 Class 10.9
Locking Feature
Adhesive
Cat
Hole Size (in)
0.236, 0.413, 0.453
Internal Thread
3/8"-16-2B, 1-5/16"-12
Weight (lb)
418.44
Material
Alloy Mixed: Metal,Alloy Steel
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
3.6
Chiều cao (inc)
0.1
Chiều cao Tổng thể (inc)
0.1
Chiều rộng Tổng thể (inc)
2.3
Chiều dài (inc)
4.5
Cat
Material
Alloy Steel,Alloy Mixed: Metal
Cat
Material
Ductile (Spheroidal) Iron
Cat
Chiều cao (inc)
8.3
Chiều dài (inc)
19.8
Material
Thermal Insulation
Cat
Chiều cao (inc)
0.3
Chiều dài (inc)
9
Material
Rubber Gasket Gasket
Cat
Chiều cao (inc)
10.5
Chiều dài (inc)
45.2
Material
Alloy Steel,Structural Steel
Cat
Mô tả Vật liệu
Nhựa, SST
Loại Bộ nối
3 chốt nối
Material
Stainless Steel,Nylon, 6, 6/12, 6/6 Plastic
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
16.1
Chiều cao (inc)
0.08
Chiều cao Tổng thể (inc)
0.07
Chiều rộng Tổng thể (inc)
4.1
Chiều dài (inc)
15
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
3.5
Chiều cao (inc)
0.3
Chiều cao Tổng thể (inc)
0.3
Chiều rộng Tổng thể (inc)
3.5
Chiều dài (inc)
4.5
TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS
Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.
TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS
Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.