Ống nạp thông hơi của Cat® là thành phần dẫn hướng và quản lý dòng khói và khí để quá trình thải diễn ra an toàn
Nắp giữ lượng mưa xả cho hệ thống nạp và xả khí Cat®
Cat® Exhaust Tube Heat Shield used to effectively minimize heat transfer
Cat® Exhaust Tube Heat Shield prevents direct contact and minimizes heat transfer
Vòng giữ dày 1,6 mm Cat®
Ống xả phía sau Cat® xả khí đốt ra khỏi động cơ, giảm lượng khí thải và duy trì hiệu suất động cơ tối ưu
Nắp che mưa cho ống xả hệ thống nạp và xả khí Cat®
Ống xả đường kính trong 127 mm dùng trong động cơ Cat®
Bộ Phận Lắp Ráp Ống Mang Chất Lỏng
Ống xả loe hình cầu phía dưới bằng thép Cat®
Tấm chắn ống góp xả Cat® để bảo vệ ống xả khỏi nhiệt độ quá mức và ngăn trao đổi nhiệt sang các thành phần gần đó, đảm bảo động cơ vận hành tối ưu
Khớp nối ống xả Cat® được sử dụng trong Bộ tăng áp
Ống xả kéo dài bằng thép Cat® dành cho ống bô
ống xả loe hình cầu bằng thép Cat®
Ống dẫn chất lỏng
Cái kẹp ống bô có nấc Cat® dành cho đường ống xả của động cơ giúp kẹp cố định đường ống mềm, giảm nguy cơ rò rỉ hoặc hư hỏng ống
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
13.39
Chiều cao Tổng thể (inc)
1.97
Mô tả Vật liệu
Ni lông
Chiều rộng Tổng thể (inc)
3.54
Material
Corrosion Preventative Fluid,Polyamide Plastic
Cat
Chiều cao (inc)
17.1
Chiều dài (inc)
8
Material
Stainless Steel,Structural Steel,Carbon Steel,Alloy Steel
Cat
Material
Thermal Insulation,Stainless Steel
Cat
Material
Stainless Steel,Thermal Insulation
Cat
Vật liệu
Thép
Độ dày (inc)
0.06
Trọng lượng (lb)
0.46
Đường kính ngoài (inc)
7.54
Đường kính Bên trong (inc)
2.40
Chiều rộng (inc)
1.28
Cat
Chiều cao (inc)
6.7
Chiều dài (inc)
30
Material
Alloy Steel,Structural Steel
Cat
Chiều cao (inc)
6.7
Chiều dài (inc)
14
Material
Carbon Steel,Alloy Steel,Stainless Steel
Cat
Đường kính trong (inc)
5
Vật liệu
Thép
Loại Bộ nối
Bộ điều hợp Mặt bích đến Vòng đệm chữ O
Trọng lượng (lb)
19.27
Đường kính ngoài (inc)
5.00
Cat
Vật liệu
Thép
Loại Bộ nối
Vành (cả hai đầu)
Đường kính ngoài (inc)
10.00
Cat
Vật liệu
Thép
Trọng lượng (lb)
9.61
Đường kính ngoài (inc)
4.00
Chiều dài Tổng thể (inc)
20.87
Cat
Chiều cao (inc)
9.25
Chiều dài (inc)
55
Material
Thermal Insulation
Cat
Chiều cao (inc)
2.4
Chiều dài (inc)
6.4
Material
Ductile (Spheroidal) Iron
Cat
Mô tả Vật liệu
Thép tráng nhôm
Chiều dài (inc)
29.46
Vật liệu
Thép
Độ dày (inc)
0.06
Đường kính Ống (inc)
4.5
Cat
Vật liệu
Thép
Đường kính Ống (inc)
3.5
Đường kính ngoài (inc)
3.50
Chiều dài Tổng thể (inc)
22.24
Trọng lượng (lb)
4.93
Cat
Vật liệu
Thép không gỉ
Loại Bộ nối
Thẳng (cả hai đầu)
Đường kính ngoài (inc)
4.18
Chiều dài (inc)
14.57
Cat
Material
Carbon Steel
TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS
Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.
TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS
Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.