Trở lạiTrang chủTất cả các danh mụcCấu trúc & Thành phần hệ thống khácHệ Thống Máy Cạo & Máy Phun
Trở lạiTrang chủ
Tất cả các danh mụcCấu trúc & Thành phần hệ thống khác
Hệ Thống Máy Cạo & Máy Phun
Hệ Thống Máy Cạo & Máy Phun
Hệ Thống Máy Cạo & Máy Phun

Hiển thị 1 - 16 trong số 156

Sắp xếp theo mức độ liên quanSắp xếp theo tênLọc theo Số bộ phận
Lọc và Sắp xếpLọc và Sắp xếp
Sắp xếp theo mức độ liên quanSắp xếp theo tênLọc theo Số bộ phận
Thông số kỹ thuật
MỹHệ Mét

Độ dày (inc)

0,080,24
Xem kết quảHủy
396-6433: Con lăn đẩy

396-6433: Con lăn đẩy

Con lăn đẩy cho máy nạo Cat®

Cat

Material

Grease (Lanolin, Silicone) Fluid

144-7314: Con lăn đỡ đầu phun

144-7314: Con lăn đỡ đầu phun

Con lăn đỡ Cat® dành cho Máy kéo-Máy đập 631/637

Cat

Material

Grease (Lanolin, Silicone) Fluid

TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS

Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.

2T-0104: Lắp ráp xích

2T-0104: Lắp ráp xích

Lắp ráp xích Cat® cho xích thang máy và hệ thống nâng trên máy cào-máy cào bánh lốp 613C, 613C II và 613G

Cat

Chiều dài Tổng thể (inc)

248,2

Component Type

Chain

Trọng lượng (lb)

212,3

Material

Alloy Mixed: Metal

144-7321: CỤM CON LĂN

144-7321: CỤM CON LĂN

Cat

Material

Grease (Lanolin, Silicone) Fluid

8J-8248: CON LĂN A

8J-8248: CON LĂN A

Cat

7J-0373: Trục lăn bơm phun

7J-0373: Trục lăn bơm phun

Trục lăn bơm phun Cat®, ĐKN x D: 79,362 X 139,7mm

Cat

Chiều dài (inc)

5,5

Vật liệu

Thép

Đường kính ngoài (inc)

3,13

2T-3893: CỤM LỌC

2T-3893: CỤM LỌC

Cat

Material

Alloy Steel,Structural Steel

2T-0072: XÍCH A

2T-0072: XÍCH A

Cat

Material

Alloy Mixed: Metal

TAKE THE GUESSWORK OUT OF REPAIRS

Whether troubleshooting an error code, getting step-by-step repair instructions or ensuring you have the right parts, the Cat® SIS2GO app has everything you need to fix your equipment with confidence.

434-1992: CỤM CON LĂN-GD

434-1992: CỤM CON LĂN-GD

Cụm con lăn đa dụng Cat®

Cat

Material

Carbon Steel

6J-9224: CON LĂN A

6J-9224: CON LĂN A

Cat® Ejector Roller used to Mount in Scarper and Blade

Cat

Material

Grease (Lanolin, Silicone) Fluid

5F-7958: TRỤC

5F-7958: TRỤC

Cat® Ejector Roller Shaft

Cat

Hex Size (in)

1.5

Length (in)

47.93

Material

Carbon Steel,Low Alloy Steel,Steel

Outer Diameter (in)

3

Thread

1/8-27 NPSF

Weight (lb)

7.5

8J-3059: XÍCH A

8J-3059: XÍCH A

Cat® Elevator Drive Chain is responsible for transmitting power from the engine to the elevator system, enabling vertical movement of materials

Cat

144-7290: CỤM CON LĂN

144-7290: CỤM CON LĂN

Cat

8I-1643: CON LĂN NHÓM

8I-1643: CON LĂN NHÓM

Cat

Material

Grease ( Lanolin, Silicone) Fluid,Sealants / Adhesives Adhesive

260-5878: BÁNH XÍCH

260-5878: BÁNH XÍCH

Cat® Sprocket for the elevator drive shaft is responsible for transferring rotational motion from the drive shaft to the elevator's lifting mechanism

Cat

Material

Carbon Steel

8J-8250: CON LĂN A

8J-8250: CON LĂN A

Cat

Material

Grease ( Lanolin, Silicone) Fluid

Hiển thị 1 - 16 trong số 156

PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế