Vỏ đúc nhôm Cat® cho máy san ủi, truyền động và xy lanh lái
Nắp đầu nối cần kéo hình tròn Cat®
Ống xy lanh lái Cat® đường kính ngoài 25 mm chứa xy lanh lái để điều khiển rẽ
Ống ngoài bộ dây dẫn điện có đường kính ngoài 19,5 mm Cat® dành cho ắc quy
Mặt bích nối ống góp dẫn và thoát nước đường kính 109 mm Cat®
Mặt bích Cat®, ĐKN x ĐKT X H: 113 X 97 X 26mm
Bộ chuyển đổi buồng lạnh cuối đúc nhôm rộng 46mm Cat®
Nắp mặt bích vận chuyển dày 6,35 mm Cat® cho vỏ hộp số trong hệ thống truyền lực
Cat® Bonnet For Front Brake Cooling Water Lines
Nơi chứa gắn hai bulông dày 10 mm Cat® cho nước bơm phụ trong hệ thống làm mát
Bộ điều hợp đế bộ lọc dầu Cat®, ĐK x R x C: 162 X 103 X 47mm
Mặt bích cảm biến áp suất Cat® đóng vai trò như một bộ phận trung gian kết nối giữa cảm biến áp suất và van điều khiển thủ công, đảm bảo các phép đo áp suất chính xác và đáng tin cậy
Vỏ Cat® cho khối xy lanh và bộ truyền động Magneto
Mặt bích bộ điều hợp Cat® được sử dụng trong đường thủy lực đảm bảo chất lỏng thủy lực chảy êm từ bộ phận này sang bộ phận khác mà không bị mất mát hay gián đoạn.
Mặt bích nối có vành tròn đường kính 109 Cat®
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Cat
Material
Alloy Aluminum,Gray (Flake) Iron
Cat
Chiều rộng (inc)
8.28
Chiều dài (inc)
8.25
Chiều cao (inc)
1.97
Material
Carbon Steel
Cat
Loại
Khe lỗ trung tâm
Mô tả Vật liệu
Thép cacbon
Dạng Lỗ giữa
Không ren
Vật liệu
Thép
Chiều dài (inc)
0.511
Đường kính ngoài (inc)
0.98
Đường kính Bên trong (inc)
0.688
Độ dày (inc)
0.51
Cat
Vật liệu
Polyurethane
Độ cứng (Bờ A)
45
Màu sắc
Đen
Đường kính Bên trong (inc)
0.77
Đường kính ngoài (inc)
1.14
Chiều dài (inc)
1.34
Cat
Đường kính Lỗ khoan (inc)
4.32
Vật liệu
Thép
Độ dày (inc)
0.94
Cat
Khoảng cách giữa các Lỗ vành (inc)
4.56
Đường kính Bên trong (inc)
3.82
Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
4.45
Chiều rộng (inc)
1.02
Cat
Đường kính trong (inc)
2.1
Chiều dài (inc)
5.17
Vật liệu
Đúc Nhôm
Chiều rộng (inc)
1.81
Cat
Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
4.30
Độ dày (inc)
0.25
Kích thước Lỗ (inc)
0.59 (4X)
Khoảng cách giữa các Lỗ vành (inc)
3.50 (2X)
Chiều rộng Giữa các Lỗ Mặt bích (inc)
2.00 (2X)
Cat
Material
Gray (Flake) Iron
Cat
Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
2.60
Độ dày (inc)
0.39
Kích thước Lỗ (inc)
0.41 (2X)
Khoảng cách giữa các Lỗ vành (inc)
2.61
Cat
Chiều cao (inc)
2.95
Chiều dài (inc)
4.42
Vật liệu
Gang
Chiều rộng (inc)
2.52
Cat
Chiều cao (inc)
1.85
Chiều dài (inc)
6.38
Vật liệu
Gang
Chiều rộng (inc)
4.06
Cat
Material
Carbon Steel,Alloy Zinc
Cat
Vật liệu
Thép
Chiều cao Tổng thể (inc)
2.06
Chiều dài Tổng thể (inc)
3.38
Độ dày (inc)
0.25
Cat
Material
Alloy Zinc,Carbon Steel
Cat
Khoảng cách giữa các Lỗ vành (inc)
5.12
Đường kính Bên trong (inc)
4.29
Vật liệu
Thép
Chiều rộng (inc)
1.02
Mô tả Vật liệu
Thép
Đường kính ngoài (inc)
4.96
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
Đăng nhập
Chọn thiết bị
Lựa chọn cửa hàng
Lựa chọn cửa hàng
Lựa chọn cửa hàng
Để biết giá và tình trạng còn hàng