Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 289
Bu lông bánh xích Cat®
Cat
Bolt Length (in)
2.087
Bolt Type
Hex Head
Grip Length (in)
1.181
Class or Grade
Cat/ASTM F2882 (170 ksi)
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
2.756
Bolt Type
Track Bolt
Coating
Zinc Phosphate + Oil
Grip Length (in)
1.26
Kích thước Bu lông (inc)
0.9448
Class or Grade
Cat/ISO 898-1 Class 11.9
Hand of Thread
RH
Locking Feature
None
Material
Boron Steel,Alloy Zinc,Coating Fluid
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
2.48
Loại Bulông
Bulông đường
Coating
Oil with Corrosion Inhibitor
Grip Length (in)
1.339
Class or Grade
Cat/ISO 898-1 Class 11.9
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Boron Steel,Coating Fluid
Đai ốc Đường rãnh
Cat
Thickness (in)
0.945
Thread
RH Fine
Nut Type
Square
Thread Size (in - TPI) (in)
M22-1.5
Kích thước Bu lông (inc)
0.8661
Drive (in)
1.26
Coating
Zinc Phosphate + Oil
Class or Grade
ISO 898-2 Class 12
Hand of Thread
RH
Material
Alloy Zinc,Coating Fluid,Carbon Steel
Cat® Bulông đĩa răng xích là một ốc vít có đường ren được sử dụng để gắn một đĩa răng xích, hay còn gọi là bánh có răng, vào trục hoặc ổ trục
Cat
Bolt Length (in)
2.5
Bolt Type
Hex Head
Grip Length (in)
1.563
Class or Grade
Cat/ASTM F2882 (170 ksi)
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
2.874
Bolt Type
Track Bolt
Coating
Zinc Phosphate + Oil
Grip Length (in)
1.26
Kích thước Bu lông (inc)
0.8661
Class or Grade
Cat/ISO 898-1 Class 11.9
Hand of Thread
RH
Locking Feature
None
Material
Coating Fluid,Boron Steel,Alloy Zinc
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
4.125
Bolt Type
Hex Head
Grip Length (in)
3
Class or Grade
Cat/ASTM F2882 (170 ksi)
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel
Đai ốc Đường rãnh
Cat
Thickness (in)
1.339
Thread
RH Fine
Chiều cao (inc)
1.34
Loại Đai ốc
Bu long
Thread Size (in - TPI) (in)
M24-1.5
Drive (in)
1.39
Coating
Zinc Phosphate + Oil
Class or Grade
ISO 898-2 Class 12
Hand of Thread
RH
Material
Alloy Zinc,Carbon Steel
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
3.15
Loại Bulông
Bulông đường
Coating
Zinc Phosphate + Oil
Grip Length (in)
1.457
Class or Grade
Cat/ISO 898-1 Class 11.9
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Alloy Zinc,Coating Fluid,Boron Steel
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
3.625
Bolt Type
Hex Head
Grip Length (in)
2.46
Class or Grade
Cat/ASTM F2882 (170 ksi)
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel
Bulông giá gắn con lăn
Cat
Bolt Length (in)
3.437
Loại Bulông
Bulông đường
Grip Length (in)
1.772
Class or Grade
Cat/ASTM F2882 (170 ksi)
Locking Feature
None
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
2.323
Bolt Type
Track Bolt
Coating
Oil with Corrosion Inhibitor
Grip Length (in)
0.984
Kích thước Bu lông (inc)
0.7086
Class or Grade
Cat/ISO 898-1 Class 11.9
Hand of Thread
RH
Locking Feature
None
Material
Coating Fluid,Boron Steel
Đai ốc Đường rãnh
Cat
Thickness (in)
0.748
Thread
RH Fine
Nut Type
Square
Thread Size (in - TPI) (in)
M18-1.5
Drive (in)
1.102
Coating
Oil with Corrosion Inhibitor
Class or Grade
ISO 898-2 Class 12
Hand of Thread
RH
Material
Carbon Steel,Coating Fluid
Bulông xích chính
Cat
Bolt Length (in)
4.252
Bolt Type
Track Bolt
Grip Length (in)
3.228
Kích thước Bu lông (inc)
0.8661
Coating
Oil with Corrosion Inhibitor
Class or Grade
Cat/ISO 898-1 Class 11.9
Hand of Thread
RH
Locking Feature
None
Material
Boron Steel
Đai ốc rãnh Cat® hệ Inch, ren 1-14
Cat
Lớp phủ
Kẽm Photphat + Dầu
Truyền động (inc)
1.496
Thickness (in)
1.535
Chiều cao (inc)
1.54
Thread
RH Standard
Vật liệu
Thép
Loại Đai ốc
Không được chỉ định
Thread Size (in - TPI) (in)
1-14
Kích thước Đường ren (inc)
1-14
Class or Grade
Cat/SAE J995 Grade 8+ (170 ksi)
Hand of Thread
RH
Bulông bánh xích
Cat
Bolt Length (in)
1.625
Loại Bulông
Bulông đường
Coating
Oil with Corrosion Inhibitor
Grip Length (in)
0.843
Kích thước Bu lông (inc)
9/16
Class or Grade
Cat/ASTM F2882 (170 ksi)
Hand of Thread
RH
Locking Feature
None
Material
Boron Steel,Coating Fluid
Hiển thị 1 - 16 trong số 289
Hiển thị 1 - 16 trong số 289
Lựa chọn cửa hàng
Lựa chọn cửa hàng
Chọn thiết bị
Lựa chọn cửa hàng
Để biết giá và tình trạng còn hàng