Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít2N-3480: Vít máy - Đầu chảo
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít
2N-3480: Vít máy - Đầu chảo
2N-3480: Vít máy - Đầu chảo

Inch, UNC ren thô

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
2N-3480: Vít máy - Đầu chảo
2N-3480: Vít máy - Đầu chảo

Inch, UNC ren thô

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 2N-3480
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 2N-3480

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Chiều dài Vít - A (inc): 3/4
Kích thước Ren (inc - TPI) (inc): No. 10 - 24
Ren: UNC (Unified National Coarse Thread - Tiêu chuẩn ren thô quốc gia thống nhất) ren thô
Vật liệu: Thép Carbon,Kẽm Hợp kim,Hợp kim Hỗn hợp: Kim loại
Loại Đinh vít: Vít máy - Đầu chảo
Thread Size (in): 0
Thread Size (mm): No. 10 (.190)
Thread Size (dia x pitch) (mm): No. 10 (.190)x24
Coating: Zinc
Bolt Length (mm): 19,05
Grip Length (in): 0,083
Bolt Length (in): 0,75
Grip Length (mm): 2,12
Class or Grade: ASME B18.6.3 (60 ksi)
Bolt Type: Rounded Head (Pan)
Hand of Thread: RH
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 2N-3480

ĐỘNG CƠ - BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN

XQG400 PP3516 PM3456 PM3516 PM3512 PM3412 XQG135 PMG3516 PM3508 G3412 3508PETROL 3512PETROL 3516PETROLEUM C32B INDUSTRIAL G3406 G3408 C27 INDUSTRIAL G3412C 3406C 3406B 3145 3408B 3408C 3608 3606 3160 3516B 3150 3304B 3116 3114 3512B 3306B 3306 3304 3412 3208 POWER SYS 3412C 3508 3616 3406 3408 3512 3508B 3516

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

651E 615 631E 631G 623B 623G 623F 621B 657E 621F 621G 627G 627F 637G 637E

XE TẢI CHẠY MỎ

613C II 777E 775D 775B 771D 771C 776 776D 776C 776B 768C 772B 784C 784B 777 785D 777E 773GC 3508B 785 793D 793C 69D 773E 773D 785C 785D 773B 785B 775E 789C 777C 777B 777D 777 769D 769C

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHIỆP

3406B 3516B LD700E C32 3516B 3406B 3406C 3126 3408B 3408C 3512B 3512C C32B 3304 3306 3412 3406 3512 3412C 3516 3508B 3508 3160 G398 G399 G3306B G379A G3304 G3306 G3412 G3408C G3408B G3408 G3406 G3512 G3516 G379 G3508 HT400 SPF343C SPF343 CPT372 C175-16 3516C 3516B PR20B 3512C 3512B 3508 3516 3512 3508C 3508B

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

824B 814 988 992 920 930 966C 950 980B 992B

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH XÍCH

933C 939 933 939C

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

PS-360C PS-200B PS-150C PS-150B CS-573 CS-583 CP-533E CS-433E CS-433C CS-323 CS-563 CP-433E CS-423E CP-563 CP-323 CS-533E CB-434

ROTARY CUTTER

RC7

SẢN PHẨM DẦU MỎ

3516 3512 3508C 3508B 3516B 3512C 3512B 3512C G3306B C27 C15 C18 C32 3508

MÁY PHÁT ĐIỆN

SR4 SR5 SR4B SR4BHV

MÁY RẢI NHỰA ĐƯỜNG ASPHAN

10 FT AP-655C AP-655D BG-2455D BG-2455C AP-800 AP-1000B AP-1000D AP-1050B AP-650B AP-800C AP-800B BG-230 AP-1050 BG-260D BG-260C AP-200B AP-1055B AP-1055D BG600D AP-1000 BG-2255C BG-225C AP-600D BG655D BG-245C

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

R1700 II 7495 HF 7495

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

D250E II D300E D250E D350E II D400E II D300E II D400E II

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH LỐP

525 515 530B 528B

GIẢI PHÁP OEM

3412C

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

48 7SU 6SU 7S LGP 8U 9U 5P 5S 6A 6S 7A 7S 7U 8A 9SU 8SU D6H XL D6H XR D6H II D4H III D3C III D4C III D5H XL D5C III D4H D5M D5H D6M D6H D7H D8R D8N D9N D4H XL D10R D11R D5 7 6 5 9 8

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

PR-1000 PR-1000C PR-450 PR-750B

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

825B 815 816 826B

ĐỘNG CƠ - XE TẢI

G3306

MÁY XÚC

M325C

GIÀN KHOAN NỔ TỰ HÀNH

MD6540C MD6380

THIẾT BỊ TÁI SINH ĐƯỜNG

SS-250B SS-250 RM-350B RM-250C RR-250 RR-250B

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH XÍCH

D5HTSK II D4HTSK III 527 517 57H 56H 59N 59L 58L

SẢN PHẨM BIỂN

3516 3512 3508 3508B 3408B 3408C 3406B 3406C 3516B 3306B 3512B 3412C 3304 3306 3412D 3304B 3412 3408 3406 3516B 3512C 3512B 3512 3508 3608 3508B C18 GEN SE XQ425 C13 XQ375 G3516 G3512 G3508 G3516B G3516C G3516E G3516H 3508C 3508B SR5 C9 3508 3412C C32 G3306 C13 XQ350 G3412 CG137-12 G3520C 3516 C18 G3520E 3306B C15 3512 G3520H 3512C 3512B 3408C CG137-08 3456 3406C G3306B 3516B 3516E

ĐỘNG CƠ - MÁY MÓC

C27 3208 3408

Xem Thêm
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia