Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11

Bulông soi rãnh 5/8” - 11 x 2 ½”

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11
4F-3656: Bulông soi rãnh chiều dài 63,5 mm đường ren 5/8 - 11

Bulông soi rãnh 5/8” - 11 x 2 ½”

Nhãn hiệu: Cat

Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 4F-3656
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 4F-3656
Kích thước Ren (inc - TPI) (inc): 5/8-11
Chiều dài Dụng cụ kẹp - 2 (inc): 1,00
Chiều rộng Phần đầu - 5 (inc): 1,04
Loại Bulông: Bulông cạnh cắt
Tổng chiều dài Bulông - 3 (inc): 2 1/2
Ren: UNC (Unified National Coarse Thread - Tiêu chuẩn ren thô quốc gia thống nhất) ren thô
Chiều cao đầu - 4 (inc): 0,54
Material: Carbon Steel
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 4F-3656

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

623H 623 623K LRC 623K 623G

MÁY SAN ỦI

12G 120G 16 120 160G 12F 140H 140G 140H NA 130G 140 14E

MÁY XÚC LÁI TRƯỢT

277D 297D2 297D XHP 257D 297D 287D 297D2 XHP 285XE 249D 289D 249D3 259D 275 285 299D2 XHP 255 265 275XE 239D 279D 239D3 299D3 XE 299D3 299D2 226D 226B3 242D 270XE 272D3 XE 272D3 272D2 226D3 246D 250 232D 260 236D 270 232D3 236D3 216B3 262D 272D2 XHP

THIẾT BỊ TÁI SINH ĐƯỜNG

RM-250C RR-250 RR-250B

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

PR-1000C PR-1000

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

CS56B CS68B CP68B CP56B CS66B CP12 CP14 CP16 CS12 CS13 CS14 CS16 CS74B CP74B

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH XÍCH

941

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CS-56B CS-68B CS-44 CP-74B CP-44 CS-66B CP12 CS74B CP74B CS68B CS56B CS-74B CS12 CS14 CP-56B CP-68B CP68B CP56B

MÁY XÚC

215B 325B L 215C 215D EL180 322C 219 215 EL200B 219D 320C E200B 315C E180

MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP

442D 430D 426B 438C 426C 438D 438B 424B HD 416 424D 426 424B 428 436C 424 436B 438 436 426 F2 422F 434F 424B2 428F 420D 432F 432D 416C 428D 416D 428B 416B 428C

RIPPER SCARIFIER

12G 130G 140G

Xem Thêm
Các linh kiện liên quan
7X-0448
7X-0448: Đai ốc lục giác 0,625
Kiểm tra giá
5P-8247
5P-8247: Vòng đệm cứng có độ dày 3,5 mm
Kiểm tra giá
4K-0367
4K-0367: Đai ốc lục giác 0,625
Kiểm tra giá
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia