Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủ558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate
Trang chủ558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate
558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate

Cat® Bucket Rake Plate strengthens the bucket structure under stress, supports resistance against wear and impact during digging, loading, and dumping tasks

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate
558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate
558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate
558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate
558-5895: 10mm Thick Bucket Rake Plate

Cat® Bucket Rake Plate strengthens the bucket structure under stress, supports resistance against wear and impact during digging, loading, and dumping tasks

Nhãn hiệu: Cat

Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Mô tả
Mô tả

Description:
Wear plate for the cutting edge of the grapple.

Attributes:
• Steel plate
• Slotted hole for ease of assembly
• For use with M16 or 5/8 inch hardware

Application:
Consult your owner's manual or contact your local Cat Dealer for more information.

Description:
Wear plate for the cutting edge of the grapple.

Attributes:
• Steel plate
• Slotted hole for ease of assembly
• For use with M16 or 5/8 inch hardware

Application:
Consult your owner's manual or contact your local Cat Dealer for more information.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Material: Corrosion Preventative Plastic,Carbon Steel,Corrosion Preventative Fluid
Material: Corrosion Preventative Plastic,Carbon Steel,Corrosion Preventative Fluid
Xem Thêm
Các kiểu tương thích
Các kiểu tương thích
Máy đặt ốNg
PL87
Máy Trượt Loại BáNh XíCh
G212G136G195
Thiết Bị Xử Lý Vật LiệU
MH3022MH3024
DụNg Cụ Làm ViệC
G325BG313 GCG320BG213 GCG210 GCG215 GCG310 GCG315 GCBUCKET HYDBUCKETQUICK COUPPIN GRABQUICK COUPLERP360G324G320BH120E SH180EH110E SH120EH115E SH160E SH110EH140EH130EH130E SH115EH160EH180E SH140E SG149G120G126G113G117G174S320BVHS-40/3S3025S325BVHS-30/3S3015P224P345P218P332P214P324P318P365P245P232CTV15CTV20CW-70CW-45CW-40CW-55CW-20SCW-45SCW-40SCW-30SCW-55SCW-20CW-30MISC2023MP365MP345MP332MP324MP318G345GRAPPLEHM2615MP365MP345MP332MP324MP318G130BG125BG112BS3090S2090S3025S3015STIFF LINKHYDRAULICG213 GCG317 GCG212 GCG217 GCG324G332G312 GCG313 GC
Sản Phẩm BiểN
3512
Máy Lèn Lát đườNg
CVP75CVP110
Máy XúC
336E LN311D LRR320MHPU316F L336E LH349F LXE316 GC349D L336D2 LXEM315F312E336D324D312D324E336F315D L316 GXM317F333 GC320D2336D2 L314D CR326D L340D2 L335F374F L313D2 GC390F320D LM318F349E L330D2315 GC336D LN3101349E L VG324E LN352F XE VG345C345D326 GC320E L320D2 GC349F L325D L316F326D2349D2352F-VG317315323D2 L313320GX320D LRR315C326F L336D L336D2312D2 L336F L XE313D2326GC314E CR326F320 GX349D330F LN324D L330D L313F330GC336E L320 GC349F320E RR325F312D2318E L340352F312D L313 GX340F349336 GC345328D LCR329D LN313 GC314D LCR329D L349D2 L320E LRR352350325F LCR355318D2 L324E L336F L318F L320374F312E L326345C L330 GC325318 GC323329E L318F320D RR345D L VG330336D2 GC340D L323D L313F L330D2 L335336333311F LRR329D330F L329E326D2 LMH3022MH3024323 GX318D2345D L329F L336D2 XE313F GC320D320E323GC314E LCR395313F LGC336F LN329E LN321D LCR330F316E L315F LCR329D2 L320D2 L324D LN390F L374329D2323F L317 GC336D2 L XE345 GC
Máy Xúc BáNh LốP
M314MH3026M315M322M320M318M319M316M317M320FM322D2M322FM316FM320D2M314F
Máy Xúc đào Liên Hợp BáNh LốP
416D
Xem Thêm
Máy đặt ốNg
PL87
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Parts Diagrams
No EquipmentNhập số seri thiết bị hoặc chọn thiết bị từ danh sách đã thêm trước đó để xem sơ đồ bộ phận.
Chọn thiết bị
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 558-5895
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Mô tả về số linh kiện 558-5895

Description:
Wear plate for the cutting edge of the grapple.

Attributes:
• Steel plate
• Slotted hole for ease of assembly
• For use with M16 or 5/8 inch hardware

Application:
Consult your owner's manual or contact your local Cat Dealer for more information.

Xem Thêm
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 558-5895
Material: Corrosion Preventative Plastic,Carbon Steel,Corrosion Preventative Fluid
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 558-5895

MÁY ĐẶT ỐNG

PL87

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH XÍCH

G212 G136 G195

THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU

MH3022 MH3024

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

G325B G313 GC G320B G213 GC G210 GC G215 GC G310 GC G315 GC BUCKET HYD BUCKET QUICK COUP PIN GRAB QUICK COUPLER P360 G324 G320B H120E S H180E H110E S H120E H115E S H160E S H110E H140E H130E H130E S H115E H160E H180E S H140E S G149 G120 G126 G113 G117 G174 S320B VHS-40/3 S3025 S325B VHS-30/3 S3015 P224 P345 P218 P332 P214 P324 P318 P365 P245 P232 CTV15 CTV20 CW-70 CW-45 CW-40 CW-55 CW-20S CW-45S CW-40S CW-30S CW-55S CW-20 CW-30 MISC 2023 MP365 MP345 MP332 MP324 MP318 G345 GRAPPLE HM2615 MP365 MP345 MP332 MP324 MP318 G130B G125B G112B S3090 S2090 S3025 S3015 STIFF LINK HYDRAULIC G213 GC G317 GC G212 GC G217 GC G324 G332 G312 GC G313 GC

SẢN PHẨM BIỂN

3512

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CVP75 CVP110

MÁY XÚC

336E LN 311D LRR 320MHPU 316F L 336E LH 349F LXE 316 GC 349D L 336D2 LXE M315F 312E 336D 324D 312D 324E 336F 315D L 316 GX M317F 333 GC 320D2 336D2 L 314D CR 326D L 340D2 L 335F 374F L 313D2 GC 390F 320D L M318F 349E L 330D2 315 GC 336D LN 3101 349E L VG 324E LN 352F XE VG 345C 345D 326 GC 320E L 320D2 GC 349F L 325D L 316F 326D2 349D2 352F-VG 317 315 323D2 L 313 320GX 320D LRR 315C 326F L 336D L 336D2 312D2 L 336F L XE 313D2 326GC 314E CR 326F 320 GX 349D 330F LN 324D L 330D L 313F 330GC 336E L 320 GC 349F 320E RR 325F 312D2 318E L 340 352F 312D L 313 GX 340F 349 336 GC 345 328D LCR 329D LN 313 GC 314D LCR 329D L 349D2 L 320E LRR 352 350 325F LCR 355 318D2 L 324E L 336F L 318F L 320 374F 312E L 326 345C L 330 GC 325 318 GC 323 329E L 318F 320D RR 345D L VG 330 336D2 GC 340D L 323D L 313F L 330D2 L 335 336 333 311F LRR 329D 330F L 329E 326D2 L MH3022 MH3024 323 GX 318D2 345D L 329F L 336D2 XE 313F GC 320D 320E 323GC 314E LCR 395 313F LGC 336F LN 329E LN 321D LCR 330F 316E L 315F LCR 329D2 L 320D2 L 324D LN 390F L 374 329D2 323F L 317 GC 336D2 L XE 345 GC

MÁY XÚC BÁNH LỐP

M314 MH3026 M315 M322 M320 M318 M319 M316 M317 M320F M322D2 M322F M316F M320D2 M314F

MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP

416D

Xem Thêm
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia