Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủĐộng cơHệ thống đánh lửa/điện561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện
Trang chủ
Động cơHệ thống đánh lửa/điện
561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện
561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện

Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện Cat® 24V, cực tính: Phủ định, Loại: Mạch A

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện
561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện
561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện
561-3457: Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện

Bộ điều chỉnh điện áp máy phát điện Cat® 24V, cực tính: Phủ định, Loại: Mạch A

Nhãn hiệu: Cat

Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Mô tả
Mô tả

Description:
Cat alternator voltage regulators, such as 561-3457, limit and maintains the voltage in the alternator to a safe level to protect the electrical components.

Attributes:
• Alternator voltage regulator
• Voltage: 24 V
• Polarity: Negative
• Type: A-Circuit
• Ignition activation

Application:
Cat components can operate in heavy-duty applications such as severe vibration, shock, extreme operating temperature ranges, thermal cycle, thermal shock, humidity, corrosion and excessive dust. Used in alternator systems of Cat machines, to maintain the voltage in the alternator to a specified voltage range.

Description:
Cat alternator voltage regulators, such as 561-3457, limit and maintains the voltage in the alternator to a safe level to protect the electrical components.

Attributes:
• Alternator voltage regulator
• Voltage: 24 V
• Polarity: Negative
• Type: A-Circuit
• Ignition activation

Application:
Cat components can operate in heavy-duty applications such as severe vibration, shock, extreme operating temperature ranges, thermal cycle, thermal shock, humidity, corrosion and excessive dust. Used in alternator systems of Cat machines, to maintain the voltage in the alternator to a specified voltage range.

Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Loại: Mạch A
Điện áp (vôn): 24
Phân cực: Tiêu cực
Material: Alloy Aluminum
Loại: Mạch A
Điện áp (vôn): 24
Phân cực: Tiêu cực
Xem Thêm

Đã đến lúc bảo dưỡng?

Chúng tôi sẽ khiến công việc này trở nên đơn giản

Bộ dụng cụ bảo dưỡng hoàn chỉnh có sẵn theo loại thiết bị, bao gồm các bộ công cụ dành cho 250, 500 và 1.000 giờ sử dụng.

Các kiểu tương thích
Các kiểu tương thích
độNg Cơ - Bộ Máy Phát đIệN
OEM POWERPM3516TR43-C18L3508BC15C18C9 INDUSTRIAL3512EC13BC32B INDUSTRIALG3520C7.1C32 INDUSTRIALC9.3C27 INDUSTRIALDE11003304B3306BPOWER SYSG352033063304DE800S
Máy Cạp đấT-Máy Kéo Trên BáNh HơI
627637627K LRC627K613G637K657651E631D631E631G623B623G623E621B657E621E621F633D657G621G627G627H627E627F637G637D637E637K657G657E637K637E637G637D627G
Bàn Dao được TíCh HợP
IT62GIT62HIT38HIT28GIT62G IIIT38G II
Xe Tải Chạy Mỏ
777E771D776D776C777G777E773GC772770777D10R775F789C777C777B777D777F769D770G793D793C772G773E773F785C797B785B772770
độNg Cơ - CôNg NghiệP
3406B3516BC32C6.6C27C183126C7.13126B3116C9.333043176B3412C-12C-15C-103516B3406E3406C3408E3408B3408CC7C93512B3512C3306BC32BC9.3B3304B31963412E3412CC-9C11C13C15D330CSPF7433516C3516BC323512E3512C3512B
Lưỡi ủi BáNh LốP
854K844K834844834H834K854824G824C824K814F II814K814824960F972G972H972K988 XE972M950G962H950F962G950H962L950M950L962M988B988H988K966H966G930G930H966K930K966M930M814K924H924G924K962G II938H938K990 II938M926M962928G966972966XE980950G II928HZ988990993992980G II988K XE926924930938950982 XE980 XE966F II980K HLG924GZ966K XE924HZ990K972G II972M XE938G II993K966M XE980C980H980G980K992K972XE980M994F994D970F994H966G II950F II
Máy Chất Tải Loại BáNh XíCh
963973953973C973D973K963D963B963C953C953D
Máy Chất Tải Loại BáNh LốP
930938926
Sản Phẩm Dầu Mỏ
C15C13C18C11C27C9C72016C323516C3512E3512C3512BC27TH48-E70CX35-P800CX31-C18ICX35-C18ICX31-C15ITH31-C9PTH31-C9ICX31-C13ICX31-P600
Máy Phát đIệN
SR4BSR5SR4BHV
Máy Rải Nhựa đườNg Asphan
AP-755AP-655CBG-2255C
Sản Phẩm Khai KhoáNg Mở RộNg
6040R1600HR1700GR3000HR2900GR1700R2900R1300GR2900 XER1300G II60186015604060306015B6015 FS6040 FSLD350MD6290MD5125MD5150C
Xe Tải Tự đổ Khung độNg
725CD250E IID350ED400E IID300E725C2D400E740C740B730C745C740735B735 OEM735730C740B740
Máy Trượt Loại BáNh LốP
545C525C525B545
Xe Tải Khung độNg NgầM
AD22AD22AD55BAD60AD30AD45
Máy San ủI
120H120G24161418120M135H120M 2140M140H140G12M 312M 2140M 3140M 2135H NA160M 2160M 3120H NA140H ES12M 3 AWD160H ES12H NA120H ES16016G14L140H NA150160M 3 AWD14012H12G12M24M14M3120160H160G160M140M 3 AWD16H NA160H NA16M312H ES14H NA
Máy Kéo Loại BáNh XíCh
D6R IIID6G2 LGPD6XED10D11D8 GCD9 GCD6R II30/30D5R2D5ND5HD6RD6TD6ND6KD6HD9D4D6D5D8D7D6 XED10ND10RD11ND11RD11TD6H XLD6H XRD6T LGPD6GCD6T LGPPATD6R XLD6T XWD5H XLD6T XLD8GCD7G2D6K LGPD7RD7GD8TD8RD8LD10T2D8ND6K XLD9TD9RD8R IID6T XL PATD6T XW PATDEUCED6G2 XLD4H XLD6K2D7R IID6R LGP
Giải Pháp Oem
TR35E44-C9.3BL3412CTR43E44-C13BLTR43M44-C13BTR35E44-C9.3B
Rotary Mixer
RM500BRM800
Thiết Bị Xử Lý Vật LiệU
M325D MHMH3260MH3295M325D L MH
DụNg Cụ Làm ViệC
C18PM820PM825PM822PM620PM622PM-565BPM-465PM-200PM-201
Máy Lèn Chuyển đấT
825815825K825C815F II815K836826816F II816K836H836K816826C826H826K
độNg Cơ - Xe TảI
C9C133306BTR35
Máy XúC
349D L336D324D336E324E336F375-A L336D2 L326D L336F XE374F L349E L325C L322C3101385C FS324E LN352F XE VG330B LN330D FM345C345D349F L385C L325D L352F-VGM325C365C L MH336D L374D L336F L XE323E LN350-A L330C FM349D324D L336E L325C349E325D336E H349F320E RR352F340F324D FM LL329D LN336F LN XE320E LRR324E L336F L374F345C L336D2 GC323D L385B385C345D L336F LNXE320C320D320E365C L323E L336F LN329E LN323E SA320E LN330C330D390F L336D2 L XE365B LM325D L MH365C365B336E LN336E LH349F LXE325D FM LL336D2 LXEMH3295340D2 L390D390F320D L336E LNH320D FM RR350-A390D L336D LN325C FM340F L UHD349E L VG330B L320E L325D FM320D GC349D2330C L336D2568 FM320D FM330D L350 OEM352 UHD349330D MH328D LCR329D L324D FM340F L LRE349D2 L352355320C FM568 FM LL329E L345D L VG340D L329D329E336D2 XE330C LN395325D MH385C L MH375-A365B II322C FM374330C MH345C MH352F OEM5230B513052305130B385C50805090B330D L329D L385C365C L350MHPU352FMHPU390F349D L385C L336FMHPU329E340D2 L336D L349E L HVG325D L325C349E325DTH43-C18336F336D336E345D345C336E HVG330C349D2345C L
Máy đặt ốNg
561N572RPL83PL87PL72PL61
Giàn Khoan Nổ Tự HàNh
MD6200
Thiết Bị Tái Sinh đườNg
SM-350RM400RM-350RM800RM500BRM-300RM-500RM800RM400RM600RM500BRM500RM-350B
Máy Trượt Loại BáNh XíCh
D5HTSK II527517D4HTSK III
Sản Phẩm Lâm NghiệP
2390TK711TK732TK722552 2TK721TK752511541 2522521521B532522B541551552TK381TK371586C2864C579C2484C559C2384CTK370573CTK380563C553C2570C5435332470C2670C
Sản Phẩm BiểN
DE1400G3520G3516G3512D1500XQ1140C32 GEN SET3516C183512C32 GENSETDE1500D1250DE1000SD10003508BSR5C27C32DE1250S3516B GEND800DE12503512C3512B3516C3516B3516E
độNg Cơ - Máy MóC
3408C273304
Máy Xúc BáNh LốP
M330DM325C MHW345C MH
Máy Kéo Lội NướC
D7R II
Xem Thêm
độNg Cơ - Bộ Máy Phát đIệN
OEM POWERPM3516TR43-C18L3508BC15C18C9 INDUSTRIAL3512EC13BC32B INDUSTRIALG3520C7.1C32 INDUSTRIALC9.3C27 INDUSTRIALDE11003304B3306BPOWER SYSG352033063304DE800S
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Parts Diagrams
No EquipmentNhập số seri thiết bị hoặc chọn thiết bị từ danh sách đã thêm trước đó để xem sơ đồ bộ phận.
Chọn thiết bị
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia