Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoVòng đệm, Đệm lót & Vòng chữ OVòng chữ O6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoVòng đệm, Đệm lót & Vòng chữ OVòng chữ O
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm

Vòng đệm kín tròn mép gắn cao su Cat® được sử dụng cho ren song song BSP 1/4 inch

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm
6V-0405: Máy giặt dấu ngoại quan tròn dày 2,76mm

Vòng đệm kín tròn mép gắn cao su Cat® được sử dụng cho ren song song BSP 1/4 inch

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Thường được mua cùng nhau
6V-04056V-0405
3J-19073J-1907
259-4598259-4598
Tất cả Phụ tùng
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 6V-0405
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 6V-0405

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Đường kính Bên trong (mm): 13,7
Độ dày thép (inc): 0,08
Vật liệu: NBR - Nitrile / Thép
Độ dày Thép (mm): 2
Lưu ý: Chỉ sử dụng kích thước và Mô tả vật liệu được cung cấp để tham khảo.
Mô tả Vật liệu: NBR là vật liệu đa năng có khả năng chống mài mòn và chống cắt tốt. Vật liệu này hoạt động tốt trong các ứng dụng Không khí, Dầu động cơ, Nhiên liệu Diesel, Chất làm mát/Urê, Dầu thủy lực và Dầu hộp số tự động. Không sử dụng với Dầu diesel sinh học.
Đường kính ngoài (inc): 0,81
Đường kính Bên trong (inc): 0,54
Đường kính ngoài (mm): 20,6
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 6V-0405

ĐỘNG CƠ - BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN

PP3516 3516C PM3508 XQG400 PM3516 PM3512 PM3412 PMG3516 3512E 3512B 3512C G3516C G3516H 3516E G3520 G3520J G3520H 3406C 3406B 3408B 3408C 3606 3516B G3520B 3304B 3512B POWER SYS G3520 G3516C G3516B G3508 G3516 G3512 3508B 3306 3304 3412 3208 3412C 3508 3408 3512 3516

XE TẢI CHẠY MỎ

784C 784B 776D 776C 789G 777G 789D 3508B 777 785D 789 785 789C 789D 777C 777B 789B 777D 777G 785 789 797 793D 793B 793C 785G 785C 785D 797B 785B

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHIỆP

3516 3512 CG170-16 3512B 3516B LD700E 3176C 3512 3516 3508B C-10 3508 3516B 3516C 3512E 3512B G3520H C11 G3304 G3306 G3512H G3512E G3512B G3520B G3520J G3508B G3412 G3516E G3408 G3406 G3516C G3516B G3512 G3516 G3508 SBF214 SPF343 CPT372 SPF743 SPF343C SPT343 3516 3512 3516C 3516B 3512E 3512C 3512B 3508 3508C 3508B

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

854G 950K 962K 950M 962M 966F 966H 962 995 994 992 950 966F II 962M Z 950M Z 992G 994F 994D 994K 994H 966G II

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CB22B CB2.5 GC CB2.7 GC CC2.7 GC CB2.7 CB2.5 CC2.7 CB-22B CB4.4 CB4.0 CB2.5 GC CB2.7 CB2.5 CB2.9 CB1.8 CB1.7 CC2.6 CC2.7 CC2.7 GC CB2.7 GC PS-500 CW-34 CB1.8 CP-533C CB1.7 CS-653 CS-533C CP-563C CB-545 CB-544 CB-534 CC4.0 CB4.0 CB4.4 CB-14B CC-34 CB-224D CB-224E CC-24 CB-214E CD-54 CB-214D CS-583C CP-653 CB-34 XW CB-32 CB-34 CS-573C CB-24 CB-22 CB-14 CS-563C CB-34B XW CB-24B CB-36B CB-22B CB-34B CC-24B CB-32B CC-34B

ROTARY CUTTER

RC7 RC20

SẢN PHẨM DẦU MỎ

3512 C13 3508C 3508B 2016 3516C C175-16 3512E 3512C 3512B CX31-C13I

MÁY PHÁT ĐIỆN

SR4B SR4 SR5 SR4BHV

MÁY RẢI NHỰA ĐƯỜNG ASPHAN

AS3143 AP300F AP-300D AP355 AP-255E AP300 AP355F

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

6040 R1700 II R1300 R1600 R2900 R1300G R1300G II 6040 6030 6060 7495 HF 7495

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

D44B D35HP D30C D25C D350E D550B D400E D400D D400 725 D40D 730

HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC HÀNG HẢI

C12

XE TẢI KHUNG ĐỘNG NGẦM

AD22 AD22 AE40 AD40

THIẾT BỊ XỬ LÝ TỪ XA

TH337C TH82 TH83 TH336C TH103 TH407C TH62 TH63 TH414C TH406C TH514C TH417C

MÁY CÀY BÁNH XÍCH

MT765 MT755 MT865 MT745 MT735 MT855 MT845 MT835 75D 75C 85E 95E MTC855 MTC735 MTC745 MTC865 MTC835 MTC845 MTC755 MTC765

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

D7R SERIES D8R II D7R II

GIẢI PHÁP OEM

CAT WDS

THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU

MH3022 MH3024 MH3037

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

CW-70 CW-45 CW-40 CW-55 CW-40S CW-30S CW-55S CW-20S CW-45S CW-20 CW-30 HM312 HM315 PIN GRAB BH30 BH27 BH30W H110S 100 H100S 130 H130S 140 H115E S 115 H160E S H45S H120S H100 H180DS H110E 120 H50 H120CS H45 H63 H195 70S H140S H180E S H70 H160S H120E S H90C H140CS H180S 70 H140DS 63 H110E S H90CS H63S H50S 160 H130E S H115E H160CS H70S H160DS H115S H140E S PM312 PM313 PM310 PM-200

ĐỘNG CƠ - XE TẢI

C-10 C-12

MÁY XÚC

316F L 330 L 345B II 349D L 320-A L 325B L 312E 320-A S 320-A N 312B 312C 324D 312D 315D L 325-A 336D2 L 322B LN 323F 374F L 322N 322-A LN M318F 312-A 349E L 322C 323D LN 324E LN 352F XE VG 330B LN 345B 345C 312B L 325D L 330 LN 317 315 313 315C 336D L 374D L 312C L 323E LN 350-A L 349D 324D L 336E L 320 GC 325C 325D 312D L 340F 322B L 345B L 330-A L 329D LN 317-A 324E L 336F L 312E L 345C L 330 GC 325-A L 323D S 323D L 322 L 317-A N 345D L 320N 315-A 320B 320C 320E 323E L 336F LN 329E LN 323E SA 320E LN 320B S 320B L 330C 390F L 323F L 320 L 365B L 365B 336E LN 390D 318B N 325 LN 350-A 315 GC 390D L 336D LN 319D LN 349E L VG 330B L 320E L 325B LN 319D L 323D2 L 325 L 330C L 320D FM 317B L 330F LN 330D L 322-A L 322-A N 318E L 340 349 325-A LN 336 GC 313 GC 329D L 352 319D 330D LN 319C 318F L 320 325 318C 329E L 322 LN 318B 345D L VG 320-A 330 335 336 330F L MH3022 330-A 317B LN MH3024 317 N 330C LN 315B L 330-A LN 316E L 365B II 324D LN 5230B 5110B 5130 5230 5130B 385C 365C L 352FMHPU 330FMHPU 349E L HVG 336F 336D 336E 345C 336E HVG 345C L

MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP

438C 426C 424D 436C 416E 416C 428D 416D 428C

MÁY ĐẶT ỐNG

572R II 561N 561M 561H

MÁY XÚC LÁI TRƯỢT

277C 297C 287C 272C 262C 256C

MÁY ĐÀO THỦY LỰC NHỎ

307B 301.6C 301.8C 302.5C

SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP

550B 560B 570B 580B 550 570 580 2390 2391 1190 2290 2590 1390 TK711 TK732 TK722 TK721 TK751 511 TK741 522 521 1190T 1090 532 541 1290T 551 552 SAT323 SAT322T SAT318 SAT323T HH500 HH45 SAT318TSC HH55 HH65 HH44 DE HH75 SAT318T 574B 554 564 584 574 584HD

SẢN PHẨM BIỂN

C32 3512 3508 3516C 3516B 3512C 3512B 3508B 3516 3512 3508 C-12 C12 3508C 3508B 3516B 3516C 3516E 3512C 3512E C175-16 3512B G3406 G3520 G3516 G3512 G3508 3508 3412C G3306 XQ60 G3412 3412 3516 C18 3512 C13 3456 C6.6 G3516B G3516C G3516E G3516H 3508C 3508B C9 C4.4 C32 C2.2 C175-20 D350GC C175-16 G3412C G3520C G3520B G3520E 3306B G3520H G3520K 3512C 3512B 3406C 3406E C1.5 G3512E 3516C G3512H 3516B 3516E

ĐỘNG CƠ - MÁY MÓC

3516C C-12 3176C C4.4

MÁY XÚC BÁNH LỐP

M322D MH M314 M315 M322 M320 M318 M319 M316 M317 M320F W330B M317D2 M315D2 MH3026 MH3024 M318D M318F M324D2 MH M318D MH M322D2 M322F M322D W345B II M315D M316D M320D2 M313D M322D2 MH

MÁY KÉO LỘI NƯỚC

D7R II

Xem Thêm
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia