Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''

Inc

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''
8T-8908: Bulông đầu lục giác 1/4''-20 x 1''

Inc

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Thường được mua cùng nhau
8T-89088T-8908
3K-03603K-0360
3J-19073J-1907
Tất cả Phụ tùng
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 8T-8908
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 8T-8908

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Chiều dài Bulông (inc): 1
Bolt Length (mm): 25,4
Loại Bulông: Bulông đầu lục giác
Lớp phủ: Mạ kẽm
Chiều dài Dụng cụ kẹp (inc): 0,125
Chiều dài Dụng cụ kẹp (mm): 3,17
Vật liệu: Thép,Thép Carbon,Kẽm Hợp kim
Thread Size (in): 0,01
Thread Size (mm): 0,250
Thread Size (dia x pitch) (mm): 1/4x20
Class or Grade: SAE J429 Grade 8 (150 ksi)
Hand of Thread: RH
Locking Feature: None
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 8T-8908

ĐỘNG CƠ - BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN

PP3516 C32 3516B 3516C PM3508 XQG400 PM3516 PM3512 PM3412 TR43-C18L PMG3516 3508B C15 C18 3512E G3516C 3516E 3406C 3406B 3516B 3304B 3512B 3306B G3516B G3508 3508B 3116 3114 3304 3412 3208 3412C 3508 3512 3516

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

613G 633E II 651E 631E 631G 623B 623E 623F 621B 657E 621E 621F 657G 621S 627E 627F 637G 637E 621E 657E 623E 613C 637E 637G 627G 627F 613C II

BÀN DAO ĐƯỢC TÍCH HỢP

IT18 IT28B IT18B

XE TẢI CHẠY MỎ

613C II 784C 789G 789D 796 AC 794 AC 793D 777 798 AC 785D 789 785 798 794 AC 789C 789D 789B 777G 785 789 793D 793B 793C 785G 785C 785D 785B MT4400D AC

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHIỆP

3406B C18 3412 3512 3516B 3406B 3406C 3512E 3512B 3512C C15 G3304 G3512H G3512E G3612 G3616 G3608 G3516C G3512 G3516 G3508 SBF214 SPF343 SCT673 CPT372 SPF743 SPF343C SPS342 SPS343 SPT343 SPT342 SUF557 PR20B 3516 3512E

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

854G 844 834B 950B 950E 950F 988B 988F G916 966D 966F 966E G936 936E 936F 926E 988F II 907K 906K 995 994 916 908K 926 936 966F II 950B/950E 908 907 906 992D 980C 980F 992G 994F 970F 994K 950F II

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH XÍCH

963 973 939 933 943 953 973C 963B 963C 953B 953C BS3E 931C II 935C II

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CS-431C CS-573 CP-533C CS-583 CS-323C CS-553 CS-551 CS-433C CS-433B CS-323 CS-563 CS-531C CS-533 CS-531 CP-433C CP-433B CP-323C CS-533C CP-563C CB-614 CP-563 CP-323 CP-553 CB-434B CB-314 CB-434 CS-583C CP-533 CS-573C CS-563C

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH LỐP

908M 906M 907M

ROTARY CUTTER

RC7 RC20

SẢN PHẨM DẦU MỎ

WSP255 3508C 3516B 3512E 3512C C27 C18 C32 WS255 XD WS255 SS C18

MÁY PHÁT ĐIỆN

SR4HV SR4B SR4 SR5 SR4BHV

MÁY RẢI NHỰA ĐƯỜNG ASPHAN

AS2251 10 FT 8-16B AS2252C 8 FT 10B 10-20WB 10-20B AS2302 AS2301 AP-800 BG-240C BG555E AP-900B AP-1050B AP-800D AP-800C AP-800B BG-260D BG-260C AP-600D AP-200 AP-655C AP-655D BG-2455D BG-2455C AP-1000B AP-1000D AP-555E AP-650B BG-230 AP-1050 AP-200B BG-210B AP-1055B AP-1055D AP-1000 BG-2255C BG-225C BG-230D BG-245C

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

R1600G R1600H R1700G R3000H R1700 II R2900G R1300 R1600 R1700 R2900 R1300G R2900 XE R1300G II 6060 7495 HF 7495

NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO

ECE2500 ECE1500 PGS840 ECE2000 ETS1500 PGS1260 PGS1260 HD

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

D20D D35HP D30C D30D D250E II D35C D250E D250D D250B D25D D25C D350E D350D D350C D300E II D300E D300D D300B D400E D400D D400 D40D

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH LỐP

525 518 515 508

XE TẢI KHUNG ĐỘNG NGẦM

AE40 AE40 II AD45B AD55B AD60 AD55 AD63 AD30 AD45 AD40

THIẾT BỊ XỬ LÝ TỪ XA

RT60 RT50 TL1055C TL943C RTC60 TH255C RT50SA TL642C TL1255C

MÁY CÀY BÁNH XÍCH

55 65 75 65C 65B 65E 65D 75D 75C 75E 85C 85E 85D 35 95E 45 70C

MÁY SAN ỦI

120H 120G 135H 140H 140G 130G 143H 135H NA 163H NA 120H NA 140H ES 160H ES 12H NA 120H ES 16G 140H NA 16GC 14G 12H 12G 160H 160G 16H NA 160H NA 12H ES 14H NA

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

6 9SU 10SU 6SU 11SU 8S 8U 9C 9U 9S 5A 5P 5S 6A 6S 11U 10U 8A D6R III D6H II D3C II D6R II 30/30 D3C III D7R SERIES D5H D5E D6R D6T D6H D10N D10R D10T D11N D11R D7R XR D6H XL D6H XR D6T LGP D7R LGP D6R XL D4C III D6T XW D6T XL D5C III D7R D7G D8L D6R STD D9T D9R D8R II D9L D9N DEUCE D4C II D7R II 953B 963 6 5 9 8 11 10

GIẢI PHÁP OEM

CAT WDS 3412C 777G CAT WDS

THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU

MH3037 MH3049 MH3059

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

BRX118 BRX418 BRX318 C18 DFS124 DFS121 DFS118 BP118C BP115C PR-1000C PR-450 PR-750B PM-565B PR-1000 PR-450C PM-201 PM-565

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

836 826C 816B

ĐỘNG CƠ - XE TẢI

3306C 3306B 3306 3126

TRANG BỊ THÊM SAU XỬ LÝ

SCR

MÁY XÚC

215B 215C 215D 225B 225D 219D 229D 231D 235B 235C 235D 245D 245B 229 225 235 219 215 312 GX 312 GC 245 235C

MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP

426B 438B 416 426 428 436B 446B 438 436 446 428B 416B

MÁY ĐẶT ỐNG

572R II 561H 589

MÁY XÚC LÁI TRƯỢT

297D2 XHP 297D2 277D 257D 287D 285XE 289D 279D3 289D3 279D 299D3 299D2 249D 259D 299D2 XHP 239D 275 285 255 265 239D3 299D3 XE 249D3 275XE 226D 272D3 XE 232D3 272D2 XHP 226D3 236D3 262D 242D 272D3 272D2 246D 232D 236D

THIẾT BỊ TÁI SINH ĐƯỜNG

SS-250B SS-250 SM-350 RM-350B RM-350 RM-250C RR-250B RR-250 RM-350B

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH XÍCH

D5HTSK II 527 517 56H 56 55 59 58 59N 59L 58L

SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP

574B 554 574 TK381 TK371 227 TK370 TK380 533

SẢN PHẨM BIỂN

3126B 3126 3116 3208 C32 3412 C7 C18 MARINE C18 3406C 3516C 3516E 3512E 3412C 3412D 3512 3516B 3512B 3508B G3406 C13 XQ375 G3516 G3512 G3508 3508 3412C D1500 G3306 C13 XQ350 G3412 DG400 3412 DG500 3516 C18 3512 3456 DG450 G3516B C175-16GENSET 3508B DG350 C27 C32 3516B GEN C175-20 C175-16 G3412C G3520C 3306B 3512C 3512B 3406C 3406E 3516C G3512H 3516B 3516E

MÁY KÉO LỘI NƯỚC

D7R II

Xem Thêm
Các linh kiện liên quan
5P-4115
5P-4115: Vòng đệm đường kính trong 7,2 mm
Kiểm tra giá
8T-4205
8T-4205: Vòng đệm cứng dày 2 mm
Kiểm tra giá
2D-6235
2D-6235: Khớp nối truyền động giãn nở 1/2".
Kiểm tra giá
3E-9865
3E-9865: Đai ốc khóa lục giác 1/4''-20
Kiểm tra giá
6V-8185
6V-8185: Đai ốc lục giác 0,250
Kiểm tra giá
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia