Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20

Bulông đầu lục giác dài 28,58 mm có đường ren 1/4-20 Cat®

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20
9F-6580: Bulông đầu lục giác có ren 1/4-20

Bulông đầu lục giác dài 28,58 mm có đường ren 1/4-20 Cat®

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 9F-6580
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 9F-6580

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Chiều dài Bulông (inc): 1,125
Bolt Length (mm): 28,58
Loại Bulông: Bulông đầu lục giác
Lớp phủ: Kẽm Phốt phát + Dầu
Chiều dài Dụng cụ kẹp (inc): 0,375
Vật liệu: THÉP,Kẽm Hợp kim,Thép Carbon
Chiều dài Dụng cụ kẹp (mm): 9,52
Thread Size (in): 0,01
Thread Size (mm): 0,250
Thread Size (dia x pitch) (mm): 1/4x20
Class or Grade: SAE J429 Grade 8 (150 ksi)
Hand of Thread: RH
Locking Feature: None
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 9F-6580

ĐỘNG CƠ - BỘ MÁY PHÁT ĐIỆN

C32 MARINE G3412 3508PETROL G3606 G3406 G3408 G3412C 3512PETROL 3516PETROLEUM 3406C 3406B 3408B 3408C 3608 3606 D398B 3304B 3306B 3306 3304 D379B 3412 3208 3412C 3508 D399 3616 3406 3408 3512 3516

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

650B 651B 651E 660B 631E 641B 666B 615 613 627 621 641 651 657 666 623E 657E 657B 621E 621F 621S 627B 627E 613B 637D 637E 621E 621F 633D 657E 623F 623E 613C 637E 637B 637D 639D 627B 627E 627 637

BÀN DAO ĐƯỢC TÍCH HỢP

IT12

XE TẢI CHẠY MỎ

772B 772 776 776B 768C 768B 796 AC 794 AC 798 AC 798 794 AC 777B 769B 769C 785 789 69D 773B 769 773 777

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHIỆP

D346 D348 D349 3512 3406B 3406C 3126 3204 3304 3306 3176C 3412 3406 3512 3516 C-12 C-10 3508 D398 D399 D379 3406B 3406C D342 D343 D348 D349 D346 D398B 3408B 3408C 3512B 3306B D320A D333C 3304B 3196 3412C CG137-08 D353C D353E D353D 3160 D342C D330C D379B G333C G398 G399 G379A G342C G3304 G3306 G343 G379 G3608 G353D G3412 G3408C G3408B G3408 G3406 G3512 G3516 G3508 HT400 3516 3512 3508

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

834 824B 814B 824C 814 824 950B 950E G910 966D 966C 966F 966E 930R 930T 936E 926E 918F 980 988 992 916 920 926 930 936 950 950B/950E 980B 992B 980C 980F

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH XÍCH

963 973 935C 983 931 943 941 953 951C 951B 941B 977K 977L 955C 955H 931C 955K 955L

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH LỐP

910

ROTARY CUTTER

RC7

SẢN PHẨM DẦU MỎ

3516 3512 C9 3508 C18

MÁY PHÁT ĐIỆN

SR4B SR4

TRANSMISSION-MILITARY

7155

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

R3000H R2900G R2900 R2900 XE 6040 6030 6030 T2

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

D30C D35C D250B D25C D350C D300B

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH LỐP

518 528

RIPPER SCARIFIER

140G 130G 12G

MÁY CÀY BÁNH XÍCH

65 75 65C 65B 65E 65D 75D 75C 75E 85C 85E 85D 95E 70C

MÁY SAN ỦI

120G 16 140B 163H 140H 140G 130G 143H 16H 16G 140 14H 14G 14E 12G 120 160H 12F 12E

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

48 163 143 153 141 140 824S 7SU 4S 4P 10C 6A 6S 7A 10S 7S 7U 10U 3S 3P 4A D10 D3B D3C D4C D4D D4E D5B D6C D6D D6R D6G D6H D3 D5 D7R D7F D7G D7H D8K D8H D9G D9H 977 963 953 951 955 943 3 7 6 5 4 10

DỤNG CỤ LÀM VIỆC

D3 931 PM-465 PM-565

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

815 825C 825B 815B 816 826C 826B 816B

ĐỘNG CƠ - XE TẢI

C9 3176 3408B 1673B 1673C 3406C 3406B C11 C13 3306C 3306B C-10 C-12 1673 1674 3408 3406 3306 1140 1150 3208 1145 1160 7155

MÁY XÚC

345B II 375-A L E300B 345B 345B L 235B 235C 345B II MH 245B 225 235 215 375-A 245 EL300B 235C 5080

MÁY ĐẶT ỐNG

561B 561C 572F 572G 583K 571G 571F 589 594H 594

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH XÍCH

528 57H 53 57 55

SẢN PHẨM BIỂN

C32 3608 3516B 3512B 3208 C30 C32 C32 MARINE 3304 3306 3412 3408 3406 D353E 3516 3512 D353C D353D 3508 3616 C18 D379A D379B D399 D330A D330B D342C D330C 3408B 3408C D375D 3406B 3406C D349 D346 D348 D398A D398B 3516B D342 D343 D334 D336 D337F C280-16 D326F 3306B D333A D333B D333C 3412C 3412E 3412D 3304B 3508 3412C G3412 3412 3516 C18 3512 3508C C32 G3412C 3306B 3512B 3408C 3406C

ĐỘNG CƠ - MÁY MÓC

3408 3304 3306 3208

MÁY XÚC BÁNH LỐP

W345B II

Xem Thêm
Các linh kiện liên quan
9S-8750
9S-8750: Đai ốc lục giác 0,250
Kiểm tra giá
5P-0537
5P-0537: Vòng đệm đường kính trong 7,2 mm
Kiểm tra giá
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia