Lựa chọn cửa hàng
Cat® Left Hand Rod End Clevis Clip securely fastens the rod end clevis to the door latch unit, ensuring proper operation of the door locking system
Bánh lái Cat®
Thanh chống trượt chống trượt Cat®
Ống khớp nối bi 90 độ cho liên kết cần đường ren / nối cụm Nối cầu bảo dưỡng Động cơ CAT 3300.
Thanh chống trượt chống trượt Cat®
Ta lông chống trượt có keo dán Cat® cho cáp ắc quy và công tắc ngắt kết nối
Cat® Rotor Drum Bit Holder Block helps optimize the performance of the cutting bits by providing a stable and secure attachment
Cat® Compactor Drum Scraper Mount securely attaches drum scrapers to compactors, optimizing material clearance and enhancing compaction performance
Tay nắm cửa xe cabin Cat® dành cho thiết bị xử lý từ xa
Cụm khóa Cat® (Cửa sổ trượt)
Cat® Grease Lines Mounting Plate ensures organized and efficient routing of grease lines, promoting the smooth operation of cabin riser components
Cat® 46.5mm Inner Diameter Standard Fork Carriage Shaft Steel Collar provides precise positioning and prevents axial movement of the carriage shaft
Cat® Bucket Tooth Lock Pin ensures secure attachment, preventing detachment during equipment operation, ensuring safety and efficiency
Núm cho mục đích thông thường (Bi)
Cat® Operator Seat Adjuster provides adjustable positioning and support for the operator's seat, allowing individuals to customize their seating position
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Cat
Cat
Mô tả Vật liệu
Thép và nhựa
Màu chuẩn
Đen
Đường kính ngoài (inc)
15
Đường kính Bên trong (inc)
0,875 (Tham chiếu)
Chiều cao (inc)
3.44
Material
Alloy Mixed: Metal,Plastic Plastic
Cat
Chiều rộng (inc)
7.5
Chiều dài (inc)
9.5
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Mô tả Vật liệu
Thép
Cat
Chiều rộng (inc)
5.91
Chiều dài (inc)
10.95
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Chiều rộng (inc)
7.09
Độ dày (inc)
0.03
Chiều dài (inc)
11.02
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Material
Carbon Steel
Cat
Cat
Chiều cao Tổng thể (inc)
2,95
Chiều dài (inc)
5,7
Chiều dài Tổng thể (inc)
5,71
Chiều rộng (inc)
2,95
Trọng lượng Xấp xỉ (lb)
1,11
Cat
Cat
Material
Plastic (Polyester),Thermoplastic Plastic
Coating
N/A
Overall Length (in)
3.189
Overall Width (in)
0.945
Overall Height (in)
0.413
Internal Thread Size (in)
10-24
Cat
Material
Carbon Steel,Alloy Zinc
Cat
Cat
Material
Boron Steel
Cat
Vật liệu
Nhựa phenol
Màu sắc
Đen
Đường kính (inc)
1.22
Cat
Material
Carbon Steel
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.