10% off Ground Engaging Tools & Undercarriage│Code: IRONDEAL10
选择商店
Cat® Reman 空气压缩机
Cat® 调节器通气管路阀
Cat® Reman 空气压缩机(不带调速器)
Cat® Reman 空气压缩机
您可以通过 Cat Reman 拥有这一切。精心打造的 Cat® 零件随时随地享受完全保修,成本只是零件价格的一小部分。
Cat® Reman 空气压缩机(C10/C12)
Cat® Reman 空气压缩机
Cat® Reman 空气压缩机
Cat® Reman 空气压缩机
Cat® 空调温度调节器恒温器控制并保持最佳的驾驶室空气温度
您可以通过 Cat Reman 拥有这一切。精心打造的 Cat® 零件随时随地享受完全保修,成本只是零件价格的一小部分。
用于控制电热塞运行时间的 Cat® 电热塞正时器
Cat® 铝制空气起动马达润滑器
Cat® Reman 空气压缩机
Cat® Reman 空气压缩机
Find premium reman air compressor and more with Cat. Explore reliable heavy-duty components like alternators and batteries for your needs.
正在查看第 1 - 16 页,共 364 页
此零件根据制造商的技术规格精心设计,适合您的 Cat 设备。
对制造商配置进行任何更改都可能导致产品不适合您的 Cat 设备。在购买之前,请咨询您的 Cat 代理商,确保在当前的条件以及所用配置下,此零件适合您的 Cat 设备。该指示信息不能确保所有零件都兼容。
再制造
不可退货
套件
已换货
再制造
不可退货
套件
已换货
正在查看第 1 - 16 页,共 364 页
正在查看第 1 - 16 页,共 364 页
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
Cat
高度(in)
9.4
长度(in)
14.3
Cat
长度(in)
0.71
内径(in)
0.66,0.58,0.47,0.24
外径(in)
0.69
材料
聚砜
总高度(in)
0.71
Cat
高度(in)
12.5
长度(in)
19.5
Cat
高度(in)
9.4
长度(in)
14.3
Cat
Cat
高度(in)
8.7
长度(in)
13.2
Cat
高度(in)
9.4
长度(in)
14.3
Cat
高度(in)
9.4
长度(in)
14.3
Cat
高度(in)
9.5
长度(in)
14.6
Cat
Material
Stainless Steel
Length (in)
1.504
Width (in)
1.039
Height (in)
2.85
Cat
Cat
长度(in)
2.64
宽度(in)
1.44
高度(in)
1.24
温度(°F)
-40° 至 +212°
Cat
六角件尺寸(in)
1.5
长度(in)
3.67
材料
铝
重量(lb)
0.6
Cat
高度(in)
9.4
长度(in)
14.3
Cat
高度(in)
9.4
长度(in)
14.3
Cat