選取商店
Cat® 塗層引擎排氣閥,用於油缸蓋
Cat® 引擎進氣閥,用於油缸蓋
排氣閥彈簧座鎖扣
Cat® 塗層引擎排氣閥,用於油缸蓋
Reman 排氣旁通閥
排氣閥座嵌環
Cat® 空氣管路預潤滑電磁閥
Cat® 塗層引擎排氣閥,用於油缸蓋
Cat® 塗層進口閥,用於引擎油缸蓋
Cat® 油封,用於引擎油缸蓋
Cat® 塗層引擎排氣閥,用於油缸蓋
Cat® NRS 排氣冷卻器和安裝用閥
Cat® 廢氣再循環閥,用於氮氧化物減量系統 (NRS)
檢視 82 的 1 - 16
此零件根據製造商的規格設計以適合您的 Cat 設備。
對製造商配置的任何變更都可能導致產品不適合您的 Cat 設備。購買前請洽詢您的 Cat 代理商,以確保此零件適合您的 Cat 設備的目前狀況和假設的配置。此指標不能保證所有零件的相容性。
再製造
不可退貨
套件
已更換
再製造
不可退貨
套件
已更換
檢視 82 的 1 - 16
檢視 82 的 1 - 16
Cat
Material
Alloy Nickel,Alloy Steel,Alloy Chromium
Cat
Material
Alloy Steel,Alloy Chromium
Cat
高度 (in)
0.3
長度 (in)
9
Material
Carbon Steel
Cat
高度 (in)
0.5
長度 (in)
3.75
Material
Alloy Cobalt
Cat
Material
Alloy Cobalt,Alloy Chromium,Alloy Steel
Cat
高度 (in)
0.4
長度 (in)
4
Material
Alloy Steel
Cat
高度 (in)
5.8
長度 (in)
13.10
Cat
高度 (in)
0.4
長度 (in)
3.75
Material
Alloy Nickel
Cat
高度 (in)
5.1
長度 (in)
8.8
Cat
高度 (in)
0.5
長度 (in)
4
Material
Alloy Nickel
Cat
總寬度 (in)
1.3
總高度 (in)
1.3
總長度 (in)
4.3
高度 (in)
1.6
長度 (in)
7.2
Cat
總寬度 (in)
1.38
總高度 (in)
1.38
總長度 (in)
4.33
Cat
總寬度 (in)
1.38
總高度 (in)
0.71
總長度 (in)
1.38
高度 (in)
0.79
長度 (in)
8
Cat
Material
Alloy Steel,Alloy Chromium
Cat
物料
鋼
重量 (lb)
10.34
Cat
總高度 (in)
4.65
總長度 (in)
8.7
總寬度 (in)
8.27
Material
Grease (Lanolin, Silicone) Fluid,Oil Fluid
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.