Bộ lọc không khí cabin tiêu chuẩn được thiết kế để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác. Đồng thời chúng cũng bảo vệ cabin khỏi các tác nhân gây mùi trong điều kiện hoạt động bình thường.
Bộ lọc không khí cabin tiêu chuẩn được thiết kế để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác. Đồng thời chúng cũng bảo vệ cabin khỏi các tác nhân gây mùi trong điều kiện hoạt động bình thường.
Cụm bộ lọc khí Cat®
Bộ lọc khí buồng lái Cat®
Bộ Lọc Khí Buồng Lái Hiệu Suất Tiêu Chuẩn
Bộ Lọc Khí Buồng Lái Hiệu Suất Tiêu Chuẩn
Bộ Lọc Khí Buồng Lái Hiệu Suất Tiêu Chuẩn
Bộ Lọc Khí Buồng Lái Hiệu Suất Tiêu Chuẩn
Bộ lọc khí hạn chế ở cabin thấp hơn
Bộ lọc khí buồng lái hiệu suất tiêu chuẩn (Không khí trong lành)
Lõi máy lọc tuần hòa khí buồng lái Cat®
Bộ lọc Cat®
Bộ Lọc Khí Buồng Lái Hiệu Suất Tiêu Chuẩn
Bộ lọc không khí cabin tiêu chuẩn được thiết kế để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác. Đồng thời chúng cũng bảo vệ cabin khỏi các tác nhân gây mùi trong điều kiện hoạt động bình thường.
Bộ lọc không khí cabin hiệu quả tiêu chuẩn được thiết kế để ngăn bụi bẩn, bồ hóng, cát và các chất gây ô nhiễm khác, đồng thời giảm mùi hôi bên ngoài xâm nhập vào buồng lái trong điều kiện vận hành bình thường.
Bộ Lọc Khí Buồng Lái Hiệu Suất Tiêu Chuẩn
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Tái sản xuất
Không được trả lại
Bộ công cụ
Thay thế
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Hiển thị 1 - 16 trong số 1200
Cat
Loại Phương tiện
Tiêu chuẩn
Đánh giá Hiệu quả
Hiệu Quả Tiêu Chuẩn
Width (in)
4.764
Height with Seal (in)
2.205
Length (in)
10.63
Height without Seal (in)
1.819
Type
Urethane Panel
Material
Carbon Steel,Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Loại Phương tiện
Tiêu chuẩn
Đánh giá Hiệu quả
Hiệu Quả Tiêu Chuẩn
Width (in)
5.906
Height with Seal (in)
2.244
Length (in)
12.756
Height without Seal (in)
1.85
Type
Urethane Panel
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal,Carbon Steel,Urethane Rubber
Cat
Chiều dài Tổng thể (inc)
10.6
Chiều cao Tổng thể (inc)
1.37
Chiều rộng Tổng thể (inc)
9.64
Material
Polypropylene Plastic
Cat
Height with Seal (in)
2.933
Height without Seal (in)
2.933
Type
Plastic Panel
Length (in)
14.921
Material
Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) Plastic
Media Type
Standard
Width (in)
9.488
Cat
Đánh giá Hiệu quả
Hiệu Quả Tiêu Chuẩn
Media Type
Standard
Width (in)
7.48
Height with Seal (in)
2.598
Length (in)
10.039
Height without Seal (in)
2.598
Type
Plastic Panel
Material
Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) Plastic
Cat
Media Type
Lower Restriction
Width (in)
3.811
Height with Seal (in)
1.445
Height without Seal (in)
1.059
Type
Urethane Panel
Length (in)
14.661
Material
Carbon Steel,Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Height (in)
1.4
Length (in)
15.748
Weight (lb)
2.36
Width (in)
6.457
Loại Phương tiện
Tiêu chuẩn
Đánh giá Hiệu quả
Hiệu Quả Tiêu Chuẩn
Height with Seal (in)
1.398
Height without Seal (in)
1.004
Type
Urethane Panel
Material
Carbon Steel,Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Media Type
Standard
Width (in)
7.402
Height with Seal (in)
0.669
Height without Seal (in)
0.669
Type
Plastic Panel
Length (in)
8.15
Material
Polypropylene Plastic
Cat
Media Type
Lower Restriction
Width (in)
10
Height with Seal (in)
2.354
Height without Seal (in)
2.197
Type
Metal Panel
Length (in)
17
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal,Carbon Steel
Cat
Loại Phương tiện
Không chỉ định
Đánh giá Hiệu quả
Tiêu chuẩn
Width (in)
4.78
Height with Seal (in)
2.213
Length (in)
13.638
Height without Seal (in)
1.827
Type
Urethane Panel
Material
Carbon Steel,Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Chiều rộng (inc)
6.409
Loại
Bộ lọc khí
Chiều dài (inc)
15.906
Chiều cao (inc)
Not specified
Media Type
Lower Restriction
Height with Seal (in)
2.213
Height without Seal (in)
1.827
Material
Carbon Steel,Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Media Type
Standard
Width (in)
8.323
Height with Seal (in)
1.339
Height without Seal (in)
1.102
Type
Plastic Panel
Length (in)
9.776
Material
Polypropylene Plastic
Cat
Media Type
Lower Restriction
Width (in)
11.142
Height with Seal (in)
2.197
Height without Seal (in)
2.197
Type
Metal Panel
Length (in)
14.016
Material
Carbon Steel,Other Mixed: Metal-Nonmetal
Cat
Loại Phương tiện
Tiêu chuẩn
Đánh giá Hiệu quả
Hiệu Quả Tiêu Chuẩn
Width (in)
6.472
Height with Seal (in)
11.772
Length (in)
6.472
Height without Seal (in)
11.772
Type
Urethane Round
Material
Urethane Rubber
Cat
Loại Phương tiện
Tiêu chuẩn
Đánh giá Hiệu quả
Hiệu suất Tiêu chuẩn
Width (in)
10.748
Height with Seal (in)
2.185
Height without Seal (in)
1.791
Type
Urethane Panel
Length (in)
11.811
Cat
Media Type
Standard
Width (in)
6.024
Height with Seal (in)
9.35
Height without Seal (in)
9.35
Type
Urethane Round
Length (in)
6.024
Material
Other Mixed: Metal-Nonmetal,Polyurethane Plastic
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.
ĐÁNH GIÁ KHI SỬA CHỮA
Dù là khắc phục sự cố mã lỗi, nhận hướng dẫn sửa chữa từng bước hay đảm bảo bạn có đúng phụ tùng, ứng dụng Cat® SIS2GO đáp ứng mọi nhu cầu để bạn tự tin sửa chữa thiết bị của mình.