Caterpillar

Chọn thiết bị

Chọn thiết bị để xem các linh kiện phù hợp với thiết bị của bạn.
Không có kết quả đề xuất. Thử lại.
Đăng ký
Caterpillar

Thêm Thiết bị

Để tìm các bộ phận ăn khớpĐể tìm các bộ phận ăn khớp
Tìm số bộ phận hoặc tên

Chọn thiết bị

Trang chủPhần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít5V-5262: Bulông đầu lục giác
Trang chủ
Phần cứng, vòng đệm và vật tư tiêu haoPhần cứngốc vítbulông & Ốc vít
5V-5262: Bulông đầu lục giác
5V-5262: Bulông đầu lục giác

Vít / Bulông đầu sáu cạnh

Nhãn hiệu: Cat

Hình ảnh Sản phẩm
5V-5262: Bulông đầu lục giác
5V-5262: Bulông đầu lục giác
5V-5262: Bulông đầu lục giác
5V-5262: Bulông đầu lục giác
5V-5262: Bulông đầu lục giác

Vít / Bulông đầu sáu cạnh

Nhãn hiệu: Cat

Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Liệu Bộ phận Có Lắp Vừa Không?Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Thêm thiết bị
Liệu có vừa chưa hay cần sửa chữa? Thêm thiết bị của bạn để xem linh kiện này có vừa không hoặc liệu có sẵn các tùy chọn sửa chữa hay không.
Kiểm tra giá
Kiểm tra giá
Đăng nhập để xem giá khách hàng của bạn
Thông Tin Bảo Hành
chính sách hoàn trả
Thường được mua cùng nhau
5V-52625V-5262
8Y-40308Y-4030
3K-03603K-0360
Tất cả Phụ tùng
Sơ đồMô tảThông số kỹ thuậtCác kiểu tương thích
Sơ đồ linh kiện cho 5V-5262
Xem các sơ đồ Linh kiện chi tiết
Thêm thiết bị của bạn
Thông số kỹ thuật ứng với số linh kiện 5V-5262

Đơn vị đo

MỹHệ Mét
Chiều dài Bulông (inc): 1,26
Vật liệu: Thép,Thép Carbon,Kẽm Hợp kim
Bolt Length (mm): 32
Loại Bulông: Bulông đầu vai lục giác
Lớp phủ: Mạ kẽm
Chiều dài Dụng cụ kẹp (inc): 0,437
Grip Length (mm): 11,1
Thread Size (in): 0,017
Thread Size (mm): 0,4375
Thread Size (dia x pitch) (mm): 7/16x20
Class or Grade: SAE J429 Grade 8 (150 ksi)
Hand of Thread: RH
Locking Feature: None
Xem Thêm
kiểu tương thích với số linh kiện 5V-5262

THIẾT BỊ XỬ LÝ TỪ XA

RT80 RT60 RT50 RTC60 RT100 RT50SA

MÁY CẠP ĐẤT-MÁY KÉO TRÊN BÁNH HƠI

627 623 621 637 627K LRC 632 631 623K LRC 631K 623K 621K 627K 613G 637K 657 651 633E II 631K 631G 621K OEM 651 623G 623H 621F 657G 621G 621H 627G 627H 627F 637G 637E 637K 637K

BÀN DAO ĐƯỢC TÍCH HỢP

IT28 IT18 IT12B IT14F IT14B IT28B IT18F IT18B

XE TẢI CHẠY MỎ

775F 789C 777B 789B 777F 769C 785 789 793 797 793B 793C 773F 785C 797B 773B 785B 772 770 777 772B 784C 784B 776 776B 768C

MÁY SAN ỦI

120H 120G 120K 120 GC 135H 140K 140H 140G 130G 140K 2 140 GC 160 16G 140 14G 12H 12G 12K 120 160K 160H 160G 120K 2

MÁY KÉO LOẠI BÁNH XÍCH

D6G2 LGP D6H II D3C II D10 D4H III 30/30 D3C III D3G D4G D4H D4E D5B D5C D5M D5N D5H D5G D6D D6R D6M D6N D6H D10N D11N D6H XL D6H XR D4C III D5H XL D5C III D7G2 D7R D7G D7H D8R D8K D8L D8N D9R D9L D9N D9H DEUCE D6G2 XL D4H XL D4C II 163 143 153 141 140 D5 977 953 951 955 943 3 7 6 5 4 9 8 11 10 834U 834S 6 8SU D5C PAT 7SU 6SU 11SU 7S LGP 8S 8U 9C 9U 9S 4S 4P 10C 5A D5C PATLGP 5P 5S 6A 6S 11U 7A 10S 7S 7U 10U 8A 5A PAT 4A

THIẾT BỊ XỬ LÝ VẬT LIỆU

M325D MH M325D L MH

LƯỠI ỦI BÁNH LỐP

834B 814B 824C 960F 950B 950E 950F G926 988B G916 966D 966C 966F 966E G936 936E 936F 926E 938F 918F 994 916 920 926 930 936 950 950B/950E 980C 992C 980F 970F 950F II

MÁY LÈN CHUYỂN ĐẤT

CP5 CS5 825C 815B 826C 816B

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH XÍCH

933C 963 973 939 933 943 941 939C 953 977L 931C II 983B 935C II

MÁY CHẤT TẢI LOẠI BÁNH LỐP

910F 910E 910

MÁY LÈN LÁT ĐƯỜNG

CS-431C CS-573 CP-533D CP-533C CS-583 CP-533E CS-323C CS-34 CS-433E CS-663E CS-433C CS-323 CS-531D CS-563 CS-531C CS-533 CP-663E CS-653 CS-531 CP-433C CP-433E CS-423E CP-323C CS-533C CS-533D CS-533E CP-563E CP-563D CS-643 CP-563C CB-534 CB-534C CB-534B CB-634 CP-34 CB-634C CB-614 CC-34 CB-224D CB-224E CC-24 CB-224B CB-225E CB-334E CB-334D CB-225D CP-563 CP-323 CB-214E CB-335E CB-214B CB-335D CB-214D CB-434B CB-434C CB-434 CB-334E XW CP-643 CP-573E CS-583E CS-583C CS-583D CP-533 CP-653 CB-34 XW CB-32 CB-34 CS-573C CS-573D CS-573E CB-24 CB-22 CS-683E CS-563C CS-563D CS-563E PS-200B PS-360B PF-290B PS-150B

MÁY XÚC

5230B 5130 5230 5130B 235C 215B 215C 215D 225B 225D 219D 229D 231D M325D MH 235B 235C 235D 245D 245B M325D L MH 229 225 235 219 215 245 M312 M315 M318 M320

MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP

416 426 428 438 436 446 428B 416B

MÁY ĐẶT ỐNG

578 561N 561M 572R 583R 589

MÁY RẢI NHỰA ĐƯỜNG ASPHAN

AP-800 BG-240C AP-900B AP-1050B AP-800D AP-800C AP-800B BG-260C BG-2455C AP-1000B AP-650B BG-230 AP-1050 AP-1055B AP-1000 BG-225C BG-230D BG-245C

THIẾT BỊ TÁI SINH ĐƯỜNG

SM-350 RM-350B RM-350 RM-250C SS-250B SS-250 RR-250B RR-250 RM-350B

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH XÍCH

518 54H 57H 56H 53 57 56 55 54 59 58 D5HTSK II D4HTSK III D4HTSK II 120C 518 125C

SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP

227

SẢN PHẨM KHAI KHOÁNG MỞ RỘNG

R1700 R2900 XE R1700 XE

MÁY XÚC BÁNH LỐP

M322D MH M330D M325C MH M318D M318C M324D2 MH M318D MH M322D2 M322D M322C M318C MH M315C M315D M316C M316D M320D2 M313C M313D M322D2 MH

XE TẢI TỰ ĐỔ KHUNG ĐỘNG

740 730 D44B D20D D35HP D30D D250E II D250E D250D D25D D350D D300E II D550B D300E D300D D400D D400 725 D40D 740 730 735 OEM 735

MÁY TRƯỢT LOẠI BÁNH LỐP

518C 528B 518 530B 508 120C

RIPPER SCARIFIER

16G

Xem Thêm
PhímPhím
Lắp tại nhà máy

Linh kiện này được thiết kế để lắp vừa thiết bị Cat của bạn dựa trên các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Mọi thay đổi so với cấu hình của nhà sản xuất có thể dẫn tới kết quả là sản phẩm không lắp vừa với thiết bị Cat của bạn. Vui lòng tham khảo Đại lý Cat của bạn trước khi thanh toán để đảm bảo rằng linh kiện này phù hợp với thiết bị Cat của bạn trong điều kiện hiện tại và cấu hình giả định của chúng. Chỉ số này không đảm bảo tính tương thích với tất cả các linh kiện.

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Tái sản xuất

Không được trả lại

Bộ công cụ

Thay thế

Trò chuyện với một chuyên gia